• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phùthuỷ(师婆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phụthuỷ(各位师婆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的师婆。例如:phùthuỷ thông minh(聪明的师婆)
    1. phụthuỷ giỏi
  • 意思:高明的师婆
  • 例句:Phùthuỷ giỏi thường có khả năng giải đáp được những câu hỏi phức tạp.(高明的师婆通常能够解答复杂的问题。)
  • 2. phụthuỷ có uy tín
  • 意思:有威望的师婆
  • 例句:Phùthuỷ có uy tín thường được nhiều người tin tưởng.(有威望的师婆通常被许多人信任。)
  • 3. phụthuỷ trẻ
  • 意思:年轻的师婆
  • 例句:Phùthuỷ trẻ thường có nhiều kiến thức mới.(年轻的师婆通常有很多新知识。)
  • 4. phụthuỷ già
  • 意思:年老的师婆
  • 例句:Phùthuỷ già có nhiều kinh nghiệm trong việc giải đáp các vấn đề.(年老的师婆在解答问题方面有很多经验。)
    将“phùthuỷ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phù:可以联想到“phù”(辅助),师婆在很多情况下是辅助人们解决问题的角色。
  • thuỷ:可以联想到“thuỷ”(水),在越南文化中,水常常与清洁、净化相关,师婆的工作也与净化心灵有关。
    1. 描述师婆的能力
  • 能力特征:
  • Phùthuỷ có khả năng giải đáp các câu hỏi của người khác.(师婆有能力解答别人的问题。)
  • Phùthuỷ thường có kiến thức sâu về các vấn đề tâm linh.(师婆通常对心灵问题有深入的了解。)
  • 2. 描述师婆的职责
  • 职责特征:
  • Phùthuỷ có trách nhiệm giúp người khác giải quyết các vấn đề tâm linh.(师婆有责任帮助别人解决心灵问题。)
  • Phùthuỷ thường được mời đến các nghi lễ hoặc các sự kiện đặc biệt.(师婆经常被邀请参加各种仪式或特殊活动。)
  • 3. 描述师婆的社会地位
  • 社会地位:
  • Phùthuỷ có uy tín trong cộng đồng thường được nhiều người tôn trọng.(在社区中有威望的师婆通常被许多人尊敬。)
  • Phùthuỷ có thể có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng nhỏ.(师婆在小社区中可能有很大的影响力。)