• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:Bô-li-vi-a(玻利维亚)
  • 不可数:专有名词通常不可数,没有单复数之分。
  • 固定性:专有名词的形式是固定的,不能随意改变。
  • 1. Bô-li-vi-a
  • 意思:玻利维亚
  • 例句:Bô-li-vi-a là một nước trong Nam Mỹ.(玻利维亚是南美洲的一个国家。)
  • 2. Bô-li-vi-a高原
  • 意思:玻利维亚高原
  • 例句:Bô-li-vi-a高原 có nhiều ngọn núi và đồng cỏ rộng lớn.(玻利维亚高原有许多山脉和广阔的草原。)
  • 3. Bô-li-vi-a首都
  • 意思:玻利维亚首都
  • 例句:La Paz là thủ đô chính trị của Bô-li-vi-a.(拉巴斯是玻利维亚的政治首都。)
  • 将“Bô-li-vi-a”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Bô:可以联想到“Bồ Đào Nha”(葡萄牙),因为玻利维亚曾是西班牙殖民地,而葡萄牙语和西班牙语都属于罗曼语族。
  • li-vi-a:可以联想到“livia”(生命),玻利维亚高原上的生命顽强而多样。
  • 1. 描述玻利维亚的地理位置
  • Bô-li-vi-a nằm giữa các nước Venezuela, Perù, Chile và Argentina.(玻利维亚位于委内瑞拉、秘鲁、智利和阿根廷之间。)
  • 2. 描述玻利维亚的文化
  • Bô-li-vi-a có văn hóa phong phú và đa dạng.(玻利维亚有着丰富多样的文化。)
  • 3. 描述玻利维亚的自然资源
  • Bô-li-vi-a có nhiều nguồn lợi tự nhiên như than, khí thiên nhiên và khoáng sản.(玻利维亚拥有丰富的自然资源,如煤炭、天然气和矿产。)