• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoa bia(蛇麻草)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoa bia(各种蛇麻草)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蛇麻草。例如:hoa bia thơm(香蛇麻草)
  • 1. hoa bia tươi
  • 意思:新鲜的蛇麻草
  • 例句:Hoa bia tươi thường được sử dụng để pha chế các loại bia.(新鲜的蛇麻草通常用于酿造各种啤酒。)
  • 2. hoa bia khô
  • 意思:干蛇麻草
  • 例句:Hoa bia khô có thể được sử dụng nhiều lần trong quá trình pha chế bia.(干蛇麻草可以在酿造啤酒的过程中多次使用。)
  • 3. hoa bia tự nhiên
  • 意思:天然蛇麻草
  • 例句:Hoa bia tự nhiên mang hương vị đặc trưng và được nhiều người yêu thích.(天然蛇麻草具有独特的风味,受到许多人的喜爱。)
  • 4. hoa bia nhân tạo
  • 意思:人造蛇麻草
  • 例句:Hoa bia nhân tạo thường có giá thành thấp hơn so với hoa bia tự nhiên.(人造蛇麻草通常比天然蛇麻草成本更低。)
  • 5. hoa bia Mỹ
  • 意思:美国蛇麻草
  • 例句:Hoa bia Mỹ thường có hương vị mạnh mẽ và được sử dụng trong nhiều loại bia Mỹ.(美国蛇麻草通常具有浓郁的风味,被用于许多美国啤酒中。)
  • 将“hoa bia”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoa:可以联想到“hoa”(花),蛇麻草是一种植物,其花朵用于酿造啤酒。
  • bia:可以联想到“bia”(啤酒),蛇麻草是酿造啤酒的重要原料之一。
  • 1. 描述蛇麻草的用途
  • 酿造啤酒:
  • Hoa bia được sử dụng rộng rãi trong việc pha chế bia, đặc biệt là loại bia IPA.(蛇麻草在酿造啤酒中被广泛使用,特别是在IPA啤酒中。)
  • Hoa bia có thể cung cấp hương vị và風味 cho bia.(蛇麻草可以为啤酒提供风味和香气。)
  • 2. 描述蛇麻草的种植
  • 农业种植:
  • Hoa bia cần điều kiện thời tiết mát mẻ và đất đai phì nhiêu.(蛇麻草需要凉爽的气候条件和肥沃的土壤。)
  • Hoa bia có thể được trồng tại nhiều nơi trên thế giới, bao gồm châu Âu, Mỹ Latinh và châu Á.(蛇麻草可以在世界许多地方种植,包括欧洲、拉丁美洲和亚洲。)