xuấthiện

河内:[swət̚˧˦hiən˧˨ʔ] 顺化:[swək̚˦˧˥hiəŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾ək̚˦˥hiəŋ˨˩˨]

语法说明


  • 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:xuấthiện(出现)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:xuấthiện(现在出现),đã xuấthiện(已经出现),sẽ xuấthiện(将会出现)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Người ta xuấthiện(人们出现),Cái sự việc này xuấthiện(这件事出现)

使用场景


    1. 描述事物或现象的出现
  • Vấn đề xuấthiện:问题出现
  • Câu hỏi xuấthiện:问题出现
  • Ý tưởng xuấthiện:想法出现
  • 2. 描述人物的出现
  • Nhân vật xuấthiện:角色出现
  • Người nổi tiếng xuấthiện:名人出现
  • Bác sĩ xuấthiện:医生出现

联想记忆法


    将“xuấthiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xuất:可以联想到“xuất phát”(出发),表示从某处开始。
  • hiện:可以联想到“hiện tại”(现在),表示当前的状态或时刻。
  • 结合记忆:
  • xuấthiện:从某处出发,出现在当前的状态或时刻。

固定搭配


    1. xuấthiện trong cuộc sống
  • 意思:在生活中出现
  • 例句:Các vấn đề này xuấthiện trong cuộc sống của chúng ta.(这些问题出现在我们的生活中。)
  • 2. xuấthiện trong phim
  • 意思:在电影中出现
  • 例句:Nhân vật này xuấthiện trong phim.(这个角色在电影中出现。)
  • 3. xuấthiện trong lịch sử
  • 意思:在历史上出现
  • 例句:Dân tộc này xuấthiện trong lịch sử từ rất lâu.(这个民族在历史上很早就出现了。)
  • 4. xuấthiện trong văn học
  • 意思:在文学中出现
  • 例句:Kiểu văn này xuấthiện trong văn học Việt Nam.(这种文体在越南文学中出现。)
  • 5. xuấthiện trong cuộc thảo luận
  • 意思:在讨论中出现
  • 例句:Ý kiến này xuấthiện trong cuộc thảo luận.(这个观点在讨论中出现。)