• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tamtộc(三族)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tamtộc(各个三族)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的三族。例如:tamtộc cổ truyền(传统三族)
    1. tamtộc cổ truyền
  • 意思:传统三族
  • 例句:Tamtộc cổ truyền thường được truyền tải qua các thế hệ.(传统三族通常通过各代相传。)
  • 2. tamtộc văn hóa
  • 意思:文化三族
  • 例句:Những giá trị trong tamtộc văn hóa được bảo tồn và phát huy.(文化三族中的价值观被保护和发扬。)
  • 3. tamtộc trong lịch sử
  • 意思:历史上的三族
  • 例句:Tamtộc trong lịch sử đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành văn hóa dân tộc.(历史上的三族在民族文化传播中扮演了重要角色。)
  • 4. tamtộc và xã hội
  • 意思:三族与社会
  • 例句:Tamtộc và xã hội có mối liên hệ mật thiết với nhau.(三族与社会之间有着密切的联系。)
  • 5. tamtộc trong văn học
  • 意思:文学中的三族
  • 例句:Những câu chuyện về tamtộc thường được mô tả trong văn học.(关于三族的故事常在文学中被描述。)
    将“tamtộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tam:可以联想到“tam”(三),表示数量上的三个。
  • tộc:可以联想到“tộc”(族),表示家族或族群。
    1. 描述三族的文化特征
  • 文化特征:
  • Tamtộc có những giá trị văn hóa riêng biệt và đặc thù.(三族有其独特的文化价值和特征。)
  • 2. 描述三族的历史影响
  • 历史影响:
  • Tamtộc đã có ảnh hưởng sâu遠 trong lịch sử của dân tộc.(三族在民族历史上有着深远的影响。)
  • 3. 描述三族的社会作用
  • 社会作用:
  • Tamtộc đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối và giao lưu giữa các cộng đồng.(三族在连接和交流各社区中扮演了重要角色。)