• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:nghiêm(严厉)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,用来比较事物的性质或状态。例如:nghiêm hơn(更严厉),nghiêm nhất(最严厉)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất nghiêm(非常严厉)
    1. nghiêm ngặt
  • 意思:非常严厉
  • 例句:Quy định này rất nghiêm ngặt, không ai dám vi phạm.(这个规定非常严厉,没人敢违反。)
  • 2. nghiêm túc
  • 意思:严肃认真
  • 例句:Công việc này đòi hỏi một thái độ nghiêm túc.(这项工作要求严肃认真的态度。)
  • 3. nghiêm trọng
  • 意思:严重
  • 例句:Tình hình này rất nghiêm trọng, cần phải giải quyết ngay.(情况非常严重,需要立即解决。)
  • 4. nghiêm khép
  • 意思:严格
  • 例句:Quy định này rất nghiêm khép, không ai dám vi phạm.(这个规定非常严格,没人敢违反。)
    将“nghiêm”与“nghiêm túc”、“nghiêm trọng”等词组联系起来记忆:
  • nghiêm túc:可以联想到“túc”(严肃),表示态度严肃认真。
  • nghiêm trọng:可以联想到“trọng”(重),表示问题或情况的严重性。
    1. 描述规章制度
  • 规章制度的严格性:
  • Quy định này rất nghiêm, không ai dám vi phạm.(这个规定非常严格,没人敢违反。)
  • Quy định này nghiêm khép, không ai dám vi phạm.(这个规定非常严格,没人敢违反。)
  • 2. 描述人的态度
  • 人的态度:
  • Ông ấy có thái độ rất nghiêm khi làm việc.(他工作时态度非常严厉。)
  • Cô ấy có vẻ rất nghiêm khi giảng bài.(她讲课时看起来很严厉。)
  • 3. 描述问题或情况的严重性
  • 问题的严重性:
  • Tình hình này rất nghiêm trọng, cần phải giải quyết ngay.(情况非常严重,需要立即解决。)
  • Vấn đề này nghiêm trọng, cần phải giải quyết ngay.(这个问题很严重,需要立即解决。)