- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:CanhThìn(庚辰)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các CanhThìn(各种庚辰)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的庚辰。例如:CanhThìn xưa(古老的庚辰)
- 1. CanhThìn trong lịch âm dương
- 意思:阴阳历中的庚辰
- 例句:CanhThìn là một trong những ký hiệu quan trọng trong lịch âm dương.(庚辰是阴阳历中的重要标志之一。)
- 2. CanhThìn và phong thủy
- 意思:庚辰与风水
- 例句:CanhThìn có ảnh hưởng quan trọng đến phong thủy của ngôi nhà.(庚辰对房屋的风水有重要影响。)
- 3. CanhThìn trong phong thủy
- 意思:风水中的庚辰
- 例句:CanhThìn được sử dụng trong phong thủy để phân tích vận may của người.(庚辰被用于风水中分析人的运势。)
- 将“CanhThìn”拆分成几个部分,分别记忆:
- Canh:可以联想到“Canh”(辰),辰是中国古代天干地支中的一个。
- Thìn:可以联想到“Thìn”(庚),庚是中国古代天干地支中的另一个。
- 1. 描述庚辰在历法中的作用
- 历法应用:
- CanhThìn được sử dụng trong lịch âm dương để chỉ định thời gian.(庚辰在阴阳历中用来指定时间。)
- 2. 描述庚辰在风水中的作用
- 风水应用:
- CanhThìn có ý nghĩa riêng trong việc phân tích vận may của người.(庚辰在分析人的运势时有特别的意义。)
- 3. 描述庚辰在文化中的意义
- 文化意义:
- CanhThìn là một phần không thể thiếu của văn hóa truyền thống Trung Hoa.(庚辰是中华传统文化中不可或缺的一部分。)