xenon

河内:[se˧˧nəwŋ͡m˧˧] 顺化:[sej˧˧nəwŋ͡m˧˧] 胡志明市:[sej˧˧nəwŋ͡m˧˧] 拼音拼写:[xênông]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xenon(氙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xenon(各种氙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氙。例如:xenon noble(惰性氙)

使用场景


    1. 描述氙的化学性质
  • 化学性质:
  • Xenon là một nguyên tố không活泼, không tạo ra phản ứng hóa học với các nguyên tố khác.(氙是一种不活泼的元素,不与其他元素发生化学反应。)
  • Xenon có số nguyên tử 54 và thuộc nhóm 18 của bảng phân loại hóa học.(氙的原子序数为54,属于化学元素周期表的第18族。)
  • 2. 描述氙的应用
  • 工业应用:
  • Xenon được sử dụng trong các đèn chiếu sáng vì nó phát ra ánh sáng trắng và sáng hơn so với đèn thông thường.(氙被用于照明灯中,因为它发出的光比普通灯更白更亮。)
  • Xenon cũng được sử dụng trong các thiết bị điện tử như các bộ nhớ flash.(氙也被用于电子设备中,如闪存。)

联想记忆法


    将“xenon”与“氙”联系起来:
  • xenon:可以联想到“xenon”(氙),氙是一种稀有气体。
  • 氙:可以联想到“氙”(xenon),氙气在工业和医疗领域有广泛应用。

固定搭配


    1. xenon noble gas
  • 意思:惰性氙气
  • 例句:Xenon là một loại khí nho nhã trong nhóm khí nho nhã.(氙是一种惰性气体。)
  • 2. xenon lamp
  • 意思:氙气灯
  • 例句:Đèn xe sử dụng xenon để tạo ra ánh sáng sáng hơn.(汽车使用氙气灯以产生更亮的光。)
  • 3. xenon in medical
  • 意思:医用氙
  • 例句:Xenon được sử dụng trong các phẫu thuật vì nó có khả năng an thần.(氙被用于手术中,因为它具有镇静作用。)