- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:flo(男孩)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các flo(男孩们)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的男孩。例如:flo cao(高个子男孩)
- 1. flo trẻ
- 意思:小男孩
- 例句:Flo trẻ đang chơi trên bãi cỏ.(小男孩正在草地上玩耍。)
- 2. flo học sinh
- 意思:男学生
- 例句:Flo học sinh đang học bài ở trường.(男学生正在学校学习。)
- 3. flo lớn
- 意思:大男孩
- 例句:Flo lớn đang giúp đỡ mẹ trong nhà.(大男孩正在家里帮助妈妈。)
- 4. flo vui vẻ
- 意思:快乐的男孩
- 例句:Flo vui vẻ đang cười vui vẻ.(快乐的男孩正在开心地笑。)
- 将“flo”与“男孩”联系起来:
- flo:可以联想到“flo”(男孩),男孩是年轻的男性。
- 男孩:可以联想到“男孩”(男孩),与“flo”相对应,表示年轻的男性。
- 1. 描述男孩的特征
- 外貌特征:
- Flo có mái tóc đen và đôi mắt sáng.(男孩有一头黑发和明亮的眼睛。)
- Flo có khuôn mặt dễ thương.(男孩有一张可爱的脸。)
- 2. 描述男孩的活动
- 日常活动:
- Flo thường chơi bóng đá ở trường.(男孩经常在学校踢足球。)
- Flo thích đọc sách và học hỏi.(男孩喜欢阅读和学习。)
- 3. 描述男孩的性格
- 性格特点:
- Flo rất thông minh và nhanh nhẹn.(男孩非常聪明和敏捷。)
- Flo rất thân thiện và giúp đỡ người khác.(男孩非常友好并乐于助人。)