- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mạttrà(抹茶)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mạttrà(各种抹茶)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的抹茶。例如:mạttrà Nhật Bản(日本抹茶)
1. mạttrà Nhật Bản- 意思:日本抹茶
- 例句:Mạttrà Nhật Bản là một loại trà xanh được nghiền nhỏ và thường được dùng trong các món ăn Nhật Bản.(日本抹茶是一种被研磨成细粉的绿茶,通常用于日本料理中。)
2. mạttrà sữa- 意思:抹茶拿铁
- 例句:Mạttrà sữa là một loại cà phê được pha chế bằng mạttrà và sữa.(抹茶拿铁是一种用抹茶和牛奶调制的咖啡。)
3. mạttrà kem- 意思:抹茶冰淇淋
- 例句:Mạttrà kem là một loại kem có hương vị đặc trưng của trà xanh.(抹茶冰淇淋是一种具有绿茶特有风味的冰淇淋。)
4. mạttrà bánh- 意思:抹茶蛋糕
- 例句:Mạttrà bánh là một loại bánh ngọt có hương vị mạttrà.(抹茶蛋糕是一种带有抹茶风味的甜点。)
5. mạttrà truffles- 意思:抹茶松露巧克力
- 例句:Mạttrà truffles là một loại truffle có hương vị mạttrà và rất được yêu thích.(抹茶松露巧克力是一种带有抹茶风味且非常受欢迎的巧克力。)
将“mạttrà”拆分成几个部分,分别记忆:- mạt:可以联想到“mạt”(抹茶),抹茶是一种绿茶粉。
- trà:可以联想到“trà”(茶),抹茶是茶的一种。
1. 描述抹茶的制作- 制作过程:
- Mạttrà được làm từ lá trà xanh được phơi khô và nghiền nhỏ.(抹茶是由晾干并研磨成细粉的绿茶叶制成的。)
2. 描述抹茶的用途- 食用用途:
- Mạttrà thường được dùng trong các món ăn như bánh, kem và cà phê.(抹茶通常用于制作蛋糕、冰淇淋和咖啡等食品。)
3. 描述抹茶的健康益处- 健康益处:
- Mạttrà chứa nhiều axit polyphenol có lợi cho sức khỏe.(抹茶含有许多对健康有益的多酚酸。)