tửtước

河内:[tɨ˧˩tɨək̚˧˦] 顺化:[tɨ˧˨tɨək̚˦˧˥] 胡志明市:[tɨ˨˩˦tɨək̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tửtước(子爵)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tửtước(各位子爵)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的子爵。例如:tửtước trẻ(年轻的子爵)

使用场景


    1. 描述子爵的身份和地位
  • 社会地位:
  • Tửtước là một cấp bậc quý tộc có địa vị cao trong xã hội.(子爵是一个在社会中地位高的贵族等级。)
  • Tửtước thường được hưởng nhiều đặc quyền và lợi ích.(子爵通常享有许多特权和利益。)
  • 2. 描述子爵的职责和作用
  • 政治职责:
  • Tửtước có trách nhiệm quản lý đất đai và dân chúng trong lãnh địa của mình.(子爵有责任管理自己的领地和民众。)
  • Tửtước có thể tham gia vào các cuộc họp của quý tộc và đưa ra ý kiến.(子爵可以参加贵族会议并提出意见。)
  • 3. 描述子爵的生活和习惯
  • 生活方式:
  • Tửtước thường sống trong các lâu đài hoặc biệt thự sang trọng.(子爵通常居住在宏伟的城堡或别墅中。)
  • Tửtước thường được phục vụ bởi nhiều người giúp việc.(子爵通常由许多仆人服务。)

联想记忆法


    将“tửtước”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tử:可以联想到“tử”(死),在封建社会中,贵族的头衔往往与家族的传承有关,而“死”字可以提醒人们这种头衔的世袭性质。
  • tước:可以联想到“tước”(夺),在历史上,贵族头衔有时会被剥夺,因此“夺”字可以让人联想到贵族头衔的得失。

固定搭配


    1. tửtước Anh
  • 意思:英国子爵
  • 例句:Tửtước Anh là một cấp bậc quý tộc ở Vương quốc Anh.(英国子爵是英国王国的一个贵族等级。)
  • 2. tửtước Pháp
  • 意思:法国子爵
  • 例句:Tửtước Pháp thường có nhiều quyền lợi và địa vị cao trong xã hội.(法国子爵通常拥有许多特权和社会地位。)
  • 3. tửtước trẻ
  • 意思:年轻的子爵
  • 例句:Tửtước trẻ ấy đã được giáo dục theo cách truyền thống của quý tộc.(那位年轻的子爵接受了贵族传统的教育。)
  • 4. tửtước giàu có
  • 意思:富有的子爵
  • 例句:Tửtước giàu có ấy đã xây dựng một lâu đài lớn ở nông thôn.(那位富有的子爵在乡下建造了一座大城堡。)
  • 5. tửtước hiền lành
  • 意思:仁慈的子爵
  • 例句:Tửtước hiền lành ấy đã giúp đỡ dân chúng trong thời kỳ khủng hoảng.(那位仁慈的子爵在危机时期帮助了民众。)