• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chợ đêm(夜市)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chợ đêm(各个夜市)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的夜市。例如:chợ đêm lớn(大夜市)
  • 1. chợ đêm
  • 意思:夜市
  • 例句:Chợ đêm ở Hà Nội rất nổi tiếng với nhiều món ăn ngon.(河内的夜市以其美食而闻名。)
  • 2. chợ đêm ẩm thực
  • 意思:美食夜市
  • 例句:Chợ đêm ẩm thực thường có nhiều món ăn truyền thống.(美食夜市通常有很多传统美食。)
  • 3. chợ đêm thời trang
  • 意思:服装夜市
  • 例句:Chợ đêm thời trang bán nhiều loại quần áo giá rẻ.(服装夜市出售各种便宜的衣服。)
  • 4. chợ đêm的手工艺品
  • 意思:手工艺品夜市
  • 例句:Chợ đêm的手工艺品 bán nhiều món đồ thủ công đẹp.(手工艺品夜市出售许多漂亮的手工艺品。)
  • 5. chợ đêm的文化
  • 意思:文化夜市
  • 例句:Chợ đêm的文化 thường có nhiều biểu diễn nghệ thuật truyền thống.(文化夜市通常有很多传统艺术表演。)
  • 将“chợ đêm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chợ:可以联想到“chợ”(市场),夜市是一种特殊的市场,只在晚上开放。
  • đêm:可以联想到“đêm”(夜晚),夜市是在夜晚营业的市场。
  • 1. 描述夜市的热闹场景
  • Chợ đêm thường rất đông người và náo nhiệt.(夜市通常人很多,非常热闹。)
  • 2. 描述夜市的美食
  • Chợ đêm có rất nhiều món ăn ngon và đặc sắc.(夜市有很多美味和特色的食物。)
  • 3. 描述夜市的购物体验
  • Mua sắm tại chợ đêm là một trải nghiệm thú vị.(在夜市购物是一种有趣的体验。)
  • 4. 描述夜市的文化活动
  • Chợ đêm cũng là nơi diễn ra nhiều hoạt động văn hóa.(夜市也是许多文化活动的举办地。)