• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:CựuThếgiới(旧世界)
  • 不可数:专有名词通常不可数,不使用复数形式。
  • 大写:专有名词的每个单词首字母通常大写。
  • 1. CựuThếgiới
  • 意思:旧世界
  • 例句:Trong lịch sử, CựuThếgiới thường được liên kết với các văn minh cổ đại.(在历史上,旧世界通常与古代文明联系在一起。)
  • 2. CựuThếgiới cổ đại
  • 意思:古代旧世界
  • 例句:Nhiều người học giả nghiên cứu về văn hóa của CựuThếgiới cổ đại.(许多学者研究古代旧世界的文化。)
  • 3. CựuThếgiới và TânThếgiới
  • 意思:旧世界与新世界
  • 例句:Sự đối lập giữa CựuThếgiới và TânThếgiới đã tạo ra nhiều câu chuyện hấp dẫn.(旧世界与新世界的对立创造了许多引人入胜的故事。)
  • 将“CựuThếgiới”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Cựu:可以联想到“cựu”(旧的),表示时间上的古老或过去。
  • Thếgiới:可以联想到“thế giới”(世界),表示一个广泛的地理或文化区域。
  • 结合历史和地理知识记忆:
  • CựuThếgiới:可以联想到旧世界,即在新世界被发现之前已知的世界部分,包括欧洲、亚洲和非洲。
  • 1. 描述历史时期
  • 历史背景:
  • CựuThếgiới thường được sử dụng để chỉ thời kỳ trước khi sự phát triển của TânThếgiới.(旧世界通常用来指代新世界发展之前的时代。)
  • 2. 描述地理区域
  • 地理划分:
  • CựuThếgiới bao gồm các nước châu Âu, châu Á và châu Phi.(旧世界包括欧洲、亚洲和非洲国家。)
  • 3. 描述文化差异
  • 文化对比:
  • Văn hóa của CựuThếgiới có nhiều điểm khác biệt so với văn hóa của TânThếgiới.(旧世界的文化与新世界的文化有许多不同之处。)