• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:hữu ích(有益的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:hữu ích hơn(更有益的),hữu ích nhất(最有益的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất hữu ích(非常有益的)
  • 1. sự hữu ích
  • 意思:有益的事物
  • 例句:Sự hữu ích của việc học ngoại ngữ là không thể bàn cãi.(学习外语的好处是无可争议的。)
  • 2. việc hữu ích
  • 意思:有益的事情
  • 例句:Việc hữu ích nhất mà bạn có thể làm bây giờ là giúp đỡ người khác.(你现在能做的最有益的事情是帮助别人。)
  • 3. người hữu ích
  • 意思:有益的人
  • 例句:Người hữu ích là người có thể giúp đỡ và hỗ trợ người khác.(有益的人是能够帮助和支持别人的人。)
  • 4. thời gian hữu ích
  • 意思:有益的时间
  • 例句:Thời gian hữu ích là khi bạn sử dụng nó hiệu quả để học hỏi và phát triển bản thân.(有益的时间是当你有效地使用它来学习和自我发展。)
  • 将“hữu ích”与“有益”联系起来:
  • hữu:可以联想到“有”(yǒu),表示存在或拥有。
  • ích:可以联想到“益”(yì),表示好处或益处。
  • 通过联想“有益”的含义,记忆“hữu ích”表示“有益的”。
  • 1. 描述有益的活动或行为
  • 教育活动:
  • Học tập và nghiên cứu là những hoạt động hữu ích cho sự phát triển của con người.(学习和研究是人类发展的有益活动。)
  • 2. 描述有益的人际关系
  • 友谊和合作:
  • Mối quan hệ hữu ích là quan hệ bạn có thể tin cậy và hỗ trợ nhau.(有益的关系是你可以信赖和相互支持的关系。)
  • 3. 描述有益的健康习惯
  • 健康生活方式:
  • Ăn uống và tập luyện đều là những thói quen hữu ích cho sức khỏe.(饮食和锻炼都是对健康有益的习惯。)