• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:dumục(游牧)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang dumục(正在游牧)、đã dumục(已经游牧)、sẽ dumục(将要游牧)
  • 主语和宾语:通常需要主语和宾语来构成完整的句子。例如:Người dân bản địa đang dumục khắp nơi(当地居民正在各地游牧)
  • 1. dân tộc dumục
  • 意思:游牧民族
  • 例句:Dân tộc dumục thường sống và di chuyển theo mùa.(游牧民族通常根据季节生活和迁移。)
  • 2. lối sống dumục
  • 意思:游牧生活方式
  • 例句:Lối sống dumục của họ đã thay đổi không ít so với thời gian qua.(他们游牧的生活方式与过去相比已经发生了不少变化。)
  • 3. chăn nuôi dumục
  • 意思:游牧放牧
  • 例句:Chăn nuôi dumục là một hình thức kinh tế quan trọng của dân tộc này.(游牧放牧是这个民族重要的经济形式。)
  • 将“dumục”与“游牧”联系起来:
  • dumục:可以联想到“du”(移动)和“mục”(目标),游牧民族为了寻找更好的放牧地而移动。
  • 游牧:可以联想到“游”(移动)和“牧”(放牧),游牧民族的生活方式就是移动放牧。
  • 1. 描述游牧民族的生活方式
  • Người dân bản địa thường dumục khắp các vùng núi non.(当地居民通常在各个山区游牧。)
  • 2. 描述游牧民族的季节性迁移
  • Họ thường chuyển dịch vào mùa hè và đi vào mùa đông.(他们通常在夏季迁移并在冬季进入。)
  • 3. 描述游牧民族的经济活动
  • Chăn nuôi gia súc là công việc chính của người dân dân tộc dumục.(放牧家畜是游牧民族的主要工作。)