• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:niobi(铌)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các niobi(各种铌)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的铌。例如:niobi nguyên chất(纯铌)
    1. niobi nguyên chất
  • 意思:纯铌
  • 例句:Niobi nguyên chất có tính chất cứng và không容易被锈蚀。(纯铌具有硬度高且不易被锈蚀的特性。)
  • 2. niobi合金
  • 意思:铌合金
  • 例句:Niobi合金 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.(铌合金被用于许多工业领域。)
  • 3. niobi oxyt
  • 意思:氧化铌
  • 例句:Niobi oxyt là một chất không độc và được sử dụng trong ngành y tế.(氧化铌是一种无毒物质,被用于医疗行业。)
    将“niobi”与“铌”联系起来记忆:
  • niobi:可以联想到“铌”(ni),这是一种化学元素,符号为Nb。
  • niobi:可以联想到“铌”在工业和科技领域的重要性,如在超导材料和合金中的应用。
    1. 描述铌的物理特性
  • 物理特性:
  • Niobi có độ cứng cao và không容易被锈蚀.(铌具有高硬度且不易被锈蚀。)
  • Niobi có thể được sử dụng trong sản xuất vật liệu siêuconductor.(铌可用于生产超导材料。)
  • 2. 描述铌的应用领域
  • 应用领域:
  • Niobi được sử dụng trong ngành điện tử và công nghiệp kim loại.(铌被用于电子和金属工业。)
  • Niobi có thể được sử dụng để gia tăng độ bền của thép.(铌可用于增强钢的耐用性。)