- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:roi(苍蝇)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các roi(各种苍蝇)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的苍蝇。例如:roi xanh(绿头苍蝇)
1. roi nhà- 意思:家蝇
- 例句:Có nhiều roi nhà trong nhà, chúng ta cần dùng thuốc trừ côn trùng.(家里有太多苍蝇了,我们需要用杀虫剂。)
2. roi muỗi- 意思:蚊子
- 例句:Trong mùa hè, không chỉ có roi nhà mà còn có roi muỗi.(在夏天,不仅有家蝇,还有蚊子。)
3. roi bọ- 意思:牛虻
- 例句:Các con bò thường bị roi bọ cắn.(牛经常被牛虻叮咬。)
4. roi chết- 意思:死苍蝇
- 例句:Tôi đã tìm thấy một con roi chết trong bát ăn.(我在饭碗里发现了一只死苍蝇。)
将“roi”与“苍蝇”联系起来:- roi:可以联想到“苍蝇”(苍蝇),因为“roi”在越南语中就是指苍蝇。
1. 描述苍蝇的特征- 外观特征:
- Roi có thân hình thuyền, với hai cánh và hai chân.(苍蝇的身体呈船形,有两对翅膀和六条腿。)
- Roi thường có màu đen hoặc nâu.(苍蝇通常是黑色或棕色的。)
2. 描述苍蝇的习性- 生活习性:
- Roi thường sống trong môi trường rác rưởi và có thể lây truyền bệnh.(苍蝇通常生活在肮脏的环境中,并且可能传播疾病。)
- Roi có khả năng di chuyển nhanh chóng và có thể bay.(苍蝇能够快速移动并且能够飞行。)
3. 描述苍蝇的防治- 防治措施:
- Để tránh roi, chúng ta nên giữ nhà cửa sạch sẽ.(为了避免苍蝇,我们应该保持家里干净整洁。)
- Sử dụng thuốc trừ côn trùng có thể giúp chúng ta loại bỏ roi.(使用杀虫剂可以帮助我们消灭苍蝇。)