• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thạchdừa(椰果)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thạchdừa(各种椰果)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的椰果。例如:thạchdừa ngon(好吃的椰果)
    1. thạchdừa tươi
  • 意思:新鲜的椰果
  • 例句:Thạchdừa tươi rất tốt cho sức khỏe.(新鲜的椰果对健康很有益。)
  • 2. thạchdừa khô
  • 意思:干椰果
  • 例句:Thạchdừa khô thường được dùng để nấu súp.(干椰果通常被用来煮汤。)
  • 3. thạchdừa đường
  • 意思:甜椰果
  • 例句:Thạchdừa đường có vị ngọt và rất thích hợp cho những người có bệnh tiểu đường.(甜椰果味道甜,非常适合糖尿病患者。)
  • 4. thạchdừa chua
  • 意思:酸椰果
  • 例句:Thạchdừa chua thường được dùng để làm nước ép.(酸椰果通常被用来做果汁。)
  • 5. thạchdừa tươi cọp
  • 意思:新鲜的椰果汁
  • 例句:Nước ép thạchdừa tươi cọp rất ngon và có nhiều vitamin.(新鲜的椰果汁非常好喝,含有很多维生素。)
    将“thạchdừa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tha:可以联想到“thăn”(身体),椰果是椰子树的一部分,就像身体的一部分。
  • ch:可以联想到“chất”(物质),椰果是一种物质,可以食用。
  • dừa:可以联想到“dừa”(椰子),椰果是椰子树的果实。
    1. 描述椰果的用途
  • 食用用途:
  • Thạchdừa có thể được ăn trực tiếp hoặc chế biến thành các món ăn khác.(椰果可以直接食用或加工成其他食物。)
  • Thạchdừa khô có thể được dùng để nấu súp hoặc làm xúp.(干椰果可以用来煮汤或做炖菜。)
  • 2. 描述椰果的营养价值
  • 营养价值:
  • Thạchdừa chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.(椰果含有很多对健康有益的营养成分。)
  • Thạchdừa tươi cọp chứa nhiều vitamin và khoáng chất.(新鲜的椰果汁含有很多维生素和矿物质。)
  • 3. 描述椰果的购买和储存
  • 购买和储存:
  • Bạn có thể mua thạchdừa tươi tại các cửa hàng thực phẩm hoặc chợ.(你可以在食品店或市场购买新鲜的椰果。)
  • Thạchdừa khô có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn so với thạchdừa tươi.(干椰果的保存时间比新鲜椰果要长。)