• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Triều Châu(潮州)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的潮州。例如:Triều Châu cổ kính(古老的潮州)
    1. Triều Châu ẩm thực
  • 意思:潮州菜
  • 例句:Triều Châu ẩm thực nổi tiếng với nhiều món ngon như bánh xèo và súp mỳ.(潮州菜以其美食如春卷和米粉汤而闻名。)
  • 2. Triều Châu dân tộc
  • 意思:潮州民族
  • 例句:Triều Châu dân tộc có nhiều truyền thống văn hóa đặc sắc.(潮州民族有许多独特的传统文化。)
  • 3. Triều Châu tiếng
  • 意思:潮州话
  • 例句:Triều Châu tiếng là một trong những ngôn ngữ địa phương của Trung Quốc.(潮州话是中国的一种方言。)
  • 4. Triều Châu văn hóa
  • 意思:潮州文化
  • 例句:Triều Châu văn hóa có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực của xã hội.(潮州文化历史悠久,对社会的许多领域都有影响。)
  • 5. Triều Châu nghệ thuật
  • 意思:潮州艺术
  • 例句:Triều Châu nghệ thuật bao gồm nhiều hình thức biểu diễn như múa lân và hát chầu rạp.(潮州艺术包括许多表演形式,如舞狮和潮剧。)
    将“Triều Châu”与“潮州”联系起来记忆:
  • Triều Châu:可以联想到“潮州”,因为这是潮州在越南语中的对应名称。
  • 专有名词:可以联想到“专有名词”,因为“Triều Châu”是一个专有名词,用来指代特定的地点。
    1. 描述潮州的地理位置
  • Triều Châu nằm ở phía nam Trung Quốc, gần biển.(潮州位于中国南部,靠近海边。)
  • 2. 描述潮州的文化特色
  • Triều Châu có nhiều di tích lịch sử và văn hóa truyền thống.(潮州有许多历史遗迹和传统文化。)
  • 3. 描述潮州的美食
  • Triều Châu ẩm thực được nhiều người yêu thích vì hương vị đặc biệt.(潮州菜因其独特的口味而受到许多人的喜爱。)