• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:ThổNhĩKì(土耳其)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与土耳其相关的特定事物。例如:nước ThổNhĩKì(土耳其国家)
    1. ThổNhĩKì
  • 意思:土耳其
  • 例句:ThổNhĩKì là một quốc gia nằm ở châu Âu.(土耳其是一个位于欧洲的国家。)
  • 2. ThổNhĩKì cổ đại
  • 意思:古代土耳其
  • 例句:Lịch sử ThổNhĩKì cổ đại rất phong phú và phức tạp.(古代土耳其的历史非常丰富和复杂。)
  • 3. ThổNhĩKì hiện đại
  • 意思:现代土耳其
  • 例句:ThổNhĩKì hiện đại đã phát triển thành một quốc gia công nghiệp.(现代土耳其已经发展成为一个工业国家。)
  • 4. ThổNhĩKì và châu Âu
  • 意思:土耳其和欧洲
  • 例句:ThổNhĩKì và châu Âu có quan hệ giao thương và hợp tác chặt chẽ.(土耳其和欧洲有着紧密的贸易和合作关系。)
    将“ThổNhĩKì”与土耳其的地理和文化特点联系起来记忆:
  • ThổNhĩKì:可以联想到“ThổNhĩKì”(土耳其),一个横跨欧亚两大洲的国家。
  • 土耳其:可以联想到土耳其的著名地标,如蓝色清真寺(Sultanahmet Camii)和圣索菲亚大教堂(Hagia Sophia)。
    1. 描述土耳其的地理位置
  • ThổNhĩKì nằm giữa châu Âu và châu Á, kết nối hai lục địa này.(土耳其位于欧洲和亚洲之间,连接这两大陆。)
  • 2. 描述土耳其的文化
  • ThổNhĩKì có văn hóa phong phú và đa dạng, kết hợp giữa văn hóa châu Âu và châu Á.(土耳其有着丰富多样的文化,融合了欧洲和亚洲的文化。)
  • 3. 描述土耳其的历史
  • ThổNhĩKì có lịch sử lâu đời, từng là trung tâm của đế chế Ottoman.(土耳其有着悠久的历史,曾经是奥斯曼帝国的中心。)