ýtứ
河内:[ʔi˧˦tɨ˧˦]
顺化:[ʔɪj˨˩˦tɨ˨˩˦]
胡志明市:[ʔɪj˦˥tɨ˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ýtứ(想法)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ýtứ(各种想法)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的想法。例如:ýtứ mới mẻ(新颖的想法)
使用场景
- 1. 描述个人想法
- 个人意见:
- Tôi có một ýtứ mà tôi muốn chia sẻ với mọi người.(我有一个想法想要和大家分享。) 2. 讨论团队想法
- 团队共识:
- Chúng ta cần thảo luận và thống nhất ýtứ chung về kế hoạch này.(我们需要讨论并就这个计划达成共识。) 3. 改变消极想法
- 心态调整:
- Hãy thay đổi ýtứ tiêu cực và nhìn nhận vấn đề với một cách tích cực hơn.(请改变消极想法,用更积极的方式看待问题。)
联想记忆法
- 将“ýtứ”与“ý tưởng”(想法)联系起来记忆:
- ýtứ:可以联想到“ý tưởng”(想法),ýtứ是表达个人或集体想法的词汇。
- ýtứ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như ýtứ cá nhân, ýtứ chung, ýtứ tích cực, ýtứ tiêu cực.(ýtứ可以在许多不同的语境中使用,例如个人想法、共同想法、积极想法、消极想法。)
固定搭配
- 1. ýtứ cá nhân
- 意思:个人想法
- 例句:Ýtứ cá nhân của mỗi người trong nhóm đều được tôn trọng.(团队中每个人的个人想法都受到尊重。) 2. ýtứ chung
- 意思:共同想法
- 例句:Ýtứ chung của chúng ta là tạo ra một sản phẩm chất lượng cao.(我们的共同想法是创造出高质量的产品。) 3. ýtứ tiêu cực
- 意思:消极想法
- 例句:Cần tránh có ýtứ tiêu cực trong quá trình làm việc.(在工作中需要避免有消极想法。) 4. ýtứ tích cực
- 意思:积极想法
- 例句:Ýtứ tích cực giúp chúng ta vượt qua khó khăn.(积极想法帮助我们克服困难。)