例句:Ýtứ cá nhân của mỗi người trong nhóm đều được tôn trọng.(团队中每个人的个人想法都受到尊重。)
2. ýtứ chung
意思:共同想法
例句:Ýtứ chung của chúng ta là tạo ra một sản phẩm chất lượng cao.(我们的共同想法是创造出高质量的产品。)
3. ýtứ tiêu cực
意思:消极想法
例句:Cần tránh có ýtứ tiêu cực trong quá trình làm việc.(在工作中需要避免有消极想法。)
4. ýtứ tích cực
意思:积极想法
例句:Ýtứ tích cực giúp chúng ta vượt qua khó khăn.(积极想法帮助我们克服困难。)
将“ýtứ”与“ý tưởng”(想法)联系起来记忆:
ýtứ:可以联想到“ý tưởng”(想法),ýtứ是表达个人或集体想法的词汇。
ýtứ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như ýtứ cá nhân, ýtứ chung, ýtứ tích cực, ýtứ tiêu cực.(ýtứ可以在许多不同的语境中使用,例如个人想法、共同想法、积极想法、消极想法。)
1. 描述个人想法
个人意见:
Tôi có một ýtứ mà tôi muốn chia sẻ với mọi người.(我有一个想法想要和大家分享。)
2. 讨论团队想法
团队共识:
Chúng ta cần thảo luận và thống nhất ýtứ chung về kế hoạch này.(我们需要讨论并就这个计划达成共识。)
3. 改变消极想法
心态调整:
Hãy thay đổi ýtứ tiêu cực và nhìn nhận vấn đề với một cách tích cực hơn.(请改变消极想法,用更积极的方式看待问题。)