- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mãnguồn(源码)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mãnguồn(各种源码)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的源码。例如:mãnguồn mở(开源代码)
1. mãnguồn mở- 意思:开源代码
- 例句:Dự án này sử dụng mãnguồn mở để phát triển phần mềm.(这个项目使用开源代码来开发软件。)
2. mãnguồn riêng tư- 意思:私有代码
- 例句:Mãnguồn riêng tư không được chia sẻ công khai.(私有代码不得公开分享。)
3. mãnguồn gốc- 意思:原始代码
- 例句:Mãnguồn gốc của hệ điều hành này đã được cải tiến nhiều lần.(这个操作系统的原始代码已经改进了很多次。)
4. mãnguồn học viện- 意思:学院代码
- 例句:Mãnguồn học viện thường được sử dụng trong giảng dạy.(学院代码通常用于教学。)
将“mãnguồn”拆分成几个部分,分别记忆:- mã:可以联想到“mã”(码),源码是编程语言的代码。
- nguồn:可以联想到“nguồn”(源),源码是软件或程序的原始来源。
1. 描述源码的功能和用途- 功能用途:
- Mãnguồn là mã lập trình gốc của một phần mềm hoặc ứng dụng.(源码是一个软件或应用程序的原始编程代码。)
- Mãnguồn có thể được sửa đổi và tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu của người dùng.(源码可以被修改和定制以满足用户需求。)
2. 描述源码的保护和共享- 保护共享:
- Mãnguồn riêng tư cần được bảo vệ cẩn thận để tránh việc sao chép trái phép.(私有代码需要小心保护以避免非法复制。)
- Mãnguồn mở được chia sẻ công khai và có thể được cộng đồng đóng góp.(开源代码被公开分享,并且社区可以贡献。)
3. 描述源码的开发和维护- 开发维护:
- Nhóm phát triển cần thường xuyên cập nhật và bảo trì mãnguồn.(开发团队需要经常更新和维护源码。)
- Mãnguồn có thể được phân tích để tìm và sửa lỗi.(源码可以被分析以查找和修复错误。)