• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhtrượng(清丈)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhtrượng(各种清丈)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的清丈。例如:thanhtrượng chính thức(正式清丈)
    1. thanhtrượng chính thức
  • 意思:正式清丈
  • 例句:Thanhtrượng chính thức là quá trình đo lường và xác định chính thức diện tích đất.(正式清丈是正式测量和确定土地面积的过程。)
  • 2. thanhtrượng không chính thức
  • 意思:非正式清丈
  • 例句:Thanhtrượng không chính thức thường không được công nhận bởi pháp luật.(非正式清丈通常不被法律认可。)
  • 3. thanhtrượng đất đai
  • 意思:土地清丈
  • 例句:Quá trình thanhtrượng đất đai đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm của các chuyên gia.(土地清丈过程需要专家的技能和经验。)
  • 4. thanhtrượng nhà ở
  • 意思:房屋清丈
  • 例句:Thanhtrượng nhà ở giúp xác định diện tích sử dụng của từng căn hộ.(房屋清丈有助于确定每个公寓的使用面积。)
    将“thanhtrượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清),清丈意味着清晰、准确的测量。
  • trượng:可以联想到“trượng”(丈),丈是古代长度单位,用于测量土地面积。
    1. 描述清丈的目的
  • 土地管理:
  • Thanhtrượng giúp chính quyền quản lý đất đai hiệu quả hơn.(清丈帮助政府更有效地管理土地。)
  • Thanhtrượng là bước đầu tiên trong quá trình phân bổ và sử dụng đất đai.(清丈是分配和使用土地的第一步。)
  • 2. 描述清丈的过程
  • 测量和记录:
  • Trong quá trình thanhtrượng, các chuyên gia sẽ sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại.(在清丈过程中,专家将使用现代测量设备。)
  • Thanhtrượng đòi hỏi sự chính xác và khách quan trong quá trình đo lường.(清丈要求测量过程中的准确性和客观性。)
  • 3. 描述清丈的结果
  • 法律效力:
  • Kết quả thanhtrượng có giá trị pháp lý và được công nhận bởi chính quyền.(清丈结果具有法律效力,被政府认可。)
  • Thanhtrượng giúp tránh xung đột về quyền sở hữu đất đai.(清丈有助于避免土地所有权冲突。)