- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khăn rằn(斓巾)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khăn rằn(各种斓巾)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的斓巾。例如:khăn rằn đẹp(漂亮的斓巾)
1. khăn rằn màu sắc- 意思:彩色斓巾
- 例句:Khăn rằn màu sắc thường được sử dụng trong các lễ hội truyền thống.(彩色斓巾通常在传统节日中使用。)
2. khăn rằn truyền thống- 意思:传统斓巾
- 例句:Khăn rằn truyền thống của Việt Nam có nhiều họa tiết đẹp mắt.(越南的传统斓巾有很多好看的图案。)
3. khăn rằn vải len- 意思:毛线斓巾
- 例句:Khăn rằn vải len giữ ấm cho người dùng trong mùa đông.(毛线斓巾在冬天为使用者保暖。)
4. khăn rằn vải cotton- 意思:棉布斓巾
- 例句:Khăn rằn vải cotton thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao.(棉布斓巾通常在体育活动中使用。)
将“khăn rằn”拆分成几个部分,分别记忆:- khăn:可以联想到“khăn”(巾),斓巾是一种巾。
- rằn:可以联想到“rằn”(斓),斓巾因其多彩的图案而得名。
1. 描述斓巾的用途- Khăn rằn có thể được sử dụng như một phụ kiện thời trang.(斓巾可以作为时尚配饰使用。)
- Khăn rằn cũng có thể được sử dụng để che nắng hoặc chống gió.(斓巾也可以用来遮阳或挡风。)
2. 描述斓巾的文化意义- Khăn rằn là một biểu tượng văn hóa của nhiều dân tộc Việt Nam.(斓巾是许多越南民族的文化象征。)
- Khăn rằn thường được tặng nhau trong các dịp lễ hội hoặc sinh nhật.(斓巾通常在节日或生日时互相赠送。)