Vác-sa-va

河内:[vaːk̚˧˦saː˧˧vaː˧˧] 顺化:[vaːk̚˦˧˥ʂaː˧˧vaː˧˧] 胡志明市:[vaːk̚˦˥ʂaː˧˧vaː˧˧] 拼音拼写:[vácsava]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Vác-sa-va(华沙)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Thành phố Vắc-sa-va(华沙市)

使用场景


    1. 描述华沙的地理位置
  • 地理位置:
  • Vắc-sa-va nằm ở trung tâm châu Âu.(华沙位于欧洲中部。)
  • Vắc-sa-va nằm trên sông Vistula.(华沙位于维斯瓦河畔。)
  • 2. 描述华沙的历史
  • 历史背景:
  • Vắc-sa-va đã từng bịestruction trong cuộc chiến thế giới thứ hai.(华沙在第二次世界大战中遭到破坏。)
  • Vắc-sa-va đã được xây dựng lại sau chiến tranh.(战后华沙得以重建。)
  • 3. 描述华沙的文化
  • 文化特色:
  • Vắc-sa-va là trung tâm văn hóa và nghệ thuật của Phần Lan.(华沙是波兰的文化和艺术中心。)
  • Vắc-sa-va có nhiều bảo tàng và trung tâm nghệ thuật.(华沙有许多博物馆和艺术中心。)

联想记忆法


    将“Vác-sa-va”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Vác:可以联想到“Vác”(华),华沙是波兰的首都,位于欧洲。
  • sa:可以联想到“sa”(沙),华沙的名字中包含“沙”字。
  • va:可以联想到“va”(瓦),华沙的名字中包含“瓦”字。

固定搭配


    1. Vắc-sa-va
  • 意思:华沙
  • 例句:Vắc-sa-va là thủ đô của nước Phần Lan.(华沙是波兰的首都。)
  • 2. Sân bay quốc tế Vắc-sa-va
  • 意思:华沙国际机场
  • 例句:Sân bay quốc tế Vắc-sa-va là một trong những sân bay lớn nhất tại châu Âu.(华沙国际机场是欧洲最大的机场之一。)
  • 3. Đại sứ quán tại Vắc-sa-va
  • 意思:驻华沙大使馆
  • 例句:Đại sứ quán tại Vắc-sa-va có trách nhiệm bảo hộ công dân của mình.(驻华沙大使馆负责保护其公民。)
  • 4. Đại hội Vắc-sa-va
  • 意思:华沙会议
  • 例句:Đại hội Vắc-sa-va đã diễn ra thành công.(华沙会议成功举办。)
  • 5. Hội chợ Vắc-sa-va
  • 意思:华沙市场
  • 例句:Hội chợ Vắc-sa-va là nơi bán nhiều loại hàng hóa.(华沙市场是销售多种商品的地方。)