• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kiến thiết(建设)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kiến thiết(各种建设)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的建设。例如:kiến thiết công cộng(公共建设)
    1. kiến thiết cơ bản
  • 意思:基础设施建设
  • 例句:Việc đầu tư vào kiến thiết cơ bản là rất quan trọng.(投资基础设施建设非常重要。)
  • 2. kiến thiết đô thị
  • 意思:城市建设
  • 例句:Kiến thiết đô thị đã được chú trọng hơn trong những năm gần đây.(近年来,城市建设得到了更多关注。)
  • 3. kiến thiết nông thôn
  • 意思:农村建设
  • 例句:Chính sách hỗ trợ kiến thiết nông thôn đã giúp cải thiện cuộc sống của nông dân.(农村建设政策帮助改善了农民的生活。)
  • 4. kiến thiết văn hóa
  • 意思:文化建设
  • 例句:Kiến thiết văn hóa là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển kinh tế.(文化建设是经济发展过程中不可或缺的一部分。)
    将“kiến thiết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kiến:可以联想到“kiến”(见),建设需要先有规划和预见。
  • thiết:可以联想到“thiết”(设),建设需要设计和设置。
  • 通过联想“建设”的中文意思,记忆“kiến thiết”:
  • kiến thiết:联想到“建设”,即建立和发展基础设施、城市、农村等。
    1. 描述建设的重要性
  • 经济社会发展:
  • Kiến thiết là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế xã hội.(建设是经济社会发展的重要因素。)
  • 2. 描述建设的类型
  • 基础设施建设:
  • Kiến thiết giao thông là một phần quan trọng của kiến thiết cơ bản.(交通建设是基础设施建设的重要组成部分。)
  • 3. 描述建设的成果
  • 城市发展:
  • Nhờ vào việc đầu tư vào kiến thiết đô thị, thành phố đã phát triển nhanh chóng.(得益于城市建设的投资,城市发展迅速。)