• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đèn pin(手电筒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đèn pin(各种手电筒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的手电筒。例如:đèn pin pin sạc(可充电手电筒)
  • 1. đèn pin pin sạc
  • 意思:可充电手电筒
  • 例句:Tôi cần mua một chiếc đèn pin pin sạc để sử dụng khi đi du lịch.(我需要购买一个可充电手电筒,以便旅行时使用。)
  • 2. đèn pin pin lithium
  • 意思:锂电池手电筒
  • 例句:Đèn pin pin lithium có thời gian sử dụng dài hơn so với các loại pin khác.(锂电池手电筒的使用时间比其它类型的电池更长。)
  • 3. đèn pin mini
  • 意思:迷你手电筒
  • 例句:Đèn pin mini rất nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.(迷你手电筒非常小巧,便于携带。)
  • 4. đèn pin cao cấp
  • 意思:高级手电筒
  • 例句:Đèn pin cao cấp thường có nhiều tính năng như đổi mức sáng, chống nước.(高级手电筒通常具有多种功能,如调节亮度、防水。)
  • 将“đèn pin”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đèn:可以联想到“đèn”(灯),手电筒是一种便携式的灯。
  • pin:可以联想到“pin”(电池),手电筒需要电池来供电。
  • 1. 描述手电筒的功能
  • 照明功能:
  • Đèn pin giúp chúng ta có thể nhìn thấy trong môi trường tối.(手电筒帮助我们在黑暗环境中看到东西。)
  • Đèn pin có thể sử dụng trong nhiều tình huống như khi mất điện, đi bộ ban đêm, hoặc khi cần kiểm tra các vật dụng trong bóng tối.(手电筒可以在多种情况下使用,如停电、夜间散步或在黑暗中检查物品。)
  • 2. 描述手电筒的类型
  • 类型选择:
  • Có nhiều loại đèn pin khác nhau như đèn pin pin sạc, đèn pin pin lithium, đèn pin mini, đèn pin cao cấp.(有多种类型的手电筒,如可充电手电筒、锂电池手电筒、迷你手电筒、高级手电筒。)
  • Chọn loại đèn pin phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.(选择适合您使用需求的手电筒类型。)
  • 3. 描述手电筒的维护
  • 维护保养:
  • Luôn nhớ thay pin khi đèn pin không sáng nữa.(当手电筒不再亮时,记得更换电池。)
  • Đảm bảo đèn pin luôn ở trong tình trạng sạch sẽ và khô ráo.(确保手电筒始终保持清洁和干燥。)