例句:Tôi cần mua một chiếc đèn pin pin sạc để sử dụng khi đi du lịch.(我需要购买一个可充电手电筒,以便旅行时使用。)
2. đèn pin pin lithium
意思:锂电池手电筒
例句:Đèn pin pin lithium có thời gian sử dụng dài hơn so với các loại pin khác.(锂电池手电筒的使用时间比其它类型的电池更长。)
3. đèn pin mini
意思:迷你手电筒
例句:Đèn pin mini rất nhỏ gọn, dễ dàng mang theo.(迷你手电筒非常小巧,便于携带。)
4. đèn pin cao cấp
意思:高级手电筒
例句:Đèn pin cao cấp thường có nhiều tính năng như đổi mức sáng, chống nước.(高级手电筒通常具有多种功能,如调节亮度、防水。)
将“đèn pin”拆分成几个部分,分别记忆:
đèn:可以联想到“đèn”(灯),手电筒是一种便携式的灯。
pin:可以联想到“pin”(电池),手电筒需要电池来供电。
1. 描述手电筒的功能
照明功能:
Đèn pin giúp chúng ta có thể nhìn thấy trong môi trường tối.(手电筒帮助我们在黑暗环境中看到东西。)
Đèn pin có thể sử dụng trong nhiều tình huống như khi mất điện, đi bộ ban đêm, hoặc khi cần kiểm tra các vật dụng trong bóng tối.(手电筒可以在多种情况下使用,如停电、夜间散步或在黑暗中检查物品。)
2. 描述手电筒的类型
类型选择:
Có nhiều loại đèn pin khác nhau như đèn pin pin sạc, đèn pin pin lithium, đèn pin mini, đèn pin cao cấp.(有多种类型的手电筒,如可充电手电筒、锂电池手电筒、迷你手电筒、高级手电筒。)
Chọn loại đèn pin phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.(选择适合您使用需求的手电筒类型。)
3. 描述手电筒的维护
维护保养:
Luôn nhớ thay pin khi đèn pin không sáng nữa.(当手电筒不再亮时,记得更换电池。)
Đảm bảo đèn pin luôn ở trong tình trạng sạch sẽ và khô ráo.(确保手电筒始终保持清洁和干燥。)