• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:honmi(钬)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các honmi(各种钬)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的钬。例如:honmi hiếm(稀有钬)
  • 1. honmi nguyên tử
  • 意思:钬原子
  • 例句:Honmi nguyên tử có số proton trong hạt nhân là 67.(钬原子的核内质子数为67。)
  • 2. honmi trong hóa học
  • 意思:化学中的钬
  • 例句:Honmi là một nguyên tố hữu cơ có vị trí trong bảng tuần hoàn.(钬是一种位于周期表中的稀土元素。)
  • 3. honmi trong y học
  • 意思:医学中的钬
  • 例句:Honmi được sử dụng trong một số liệu pháp y học.(钬被用于一些医学治疗中。)
  • 将“honmi”与“钬”联系起来记忆:
  • honmi:可以联想到“钬”(Ho),钬是元素周期表中的第67号元素。
  • honmi:可以联想到“钬”的化学符号Ho,帮助记忆其在周期表中的位置。
  • 1. 描述钬的化学性质
  • 化学性质:
  • Honmi có tính ổn định và khó bị oxid.(钬具有稳定性,不易被氧化。)
  • Honmi có thể kết hợp với nhiều loại axit.(钬能与多种酸结合。)
  • 2. 描述钬的应用
  • 工业应用:
  • Honmi được sử dụng trong sản xuất vật liệu siêu cứng.(钬被用于生产超硬材料。)
  • Honmi có ứng dụng trong ngành công nghiệp điện tử.(钬在电子工业中有应用。)
  • 3. 描述钬的来源
  • 自然资源:
  • Honmi có nguồn gốc từ các khoáng sản hiếm earth.(钬源自稀土矿物。)
  • Honmi có thể được tìm thấy trong một số hố mỏ.(钬可以在一些矿井中找到。)