- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sản xuất(演出)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sản xuất(各种演出)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的演出。例如:sản xuất nghệ thuật(艺术演出)
1. sản xuất nghệ thuật- 意思:艺术演出
- 例句:Sản xuất nghệ thuật là một hình thức biểu diễn văn hóa.(艺术演出是一种文化表现形式。)
2. sản xuất âm nhạc- 意思:音乐演出
- 例句:Sản xuất âm nhạc thường được tổ chức tại các hội trường lớn.(音乐演出通常在大型音乐厅举行。)
3. sản xuất kịch- 意思:戏剧演出
- 例句:Sản xuất kịch là một hình thức biểu diễn truyền thống.(戏剧演出是一种传统表演形式。)
4. sản xuất múa- 意思:舞蹈演出
- 例句:Sản xuất múa thường được biểu diễn trong các lễ hội.(舞蹈演出通常在节日中表演。)
5. sản xuất hài kịch- 意思:喜剧演出
- 例句:Sản xuất hài kịch thường làm cho người xem cười sướng.(喜剧演出通常让观众感到快乐。)
将“sản xuất”拆分成几个部分,分别记忆:- sản:可以联想到“sản phẩm”(产品),演出是一种文化产品。
- xuất:可以联想到“xuất bản”(出版),演出是文化内容的一种表现形式。
1. 描述演出的类型- 不同类型的演出:
- Sản xuất có nhiều loại như sản xuất âm nhạc, sản xuất kịch, sản xuất múa, v.v.(演出有很多类型,如音乐演出、戏剧演出、舞蹈演出等。)
2. 描述演出的地点- 演出地点:
- Sản xuất thường được tổ chức tại các hội trường, sân khấu, v.v.(演出通常在音乐厅、舞台等地举行。)
3. 描述演出的目的- 演出目的:
- Mục đích của sản xuất là để truyền cảm hứng, giải trí và giáo dục công chúng.(演出的目的是激发灵感、娱乐和教育公众。)