- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:quaytay(打飞机)
- 时态:可以根据上下文使用不同的时态,如现在时、过去时、将来时。例如:quaytay(现在时),quaytay rồi(过去时),sẽ quaytay(将来时)
- 人称:动词可以根据主语的人称进行变化。例如:tôi quaytay(我打飞机),bạn quaytay(你打飞机),anh quaytay(他打飞机)
1. quaytay một mình- 意思:一个人打飞机
- 例句:Hôm nay anh quaytay một mình trong phòng.(今天他一个人在房间里打飞机。)
2. quaytay cùng bạn- 意思:和朋友一起打飞机
- 例句:Hôm nay chúng ta quaytay cùng bạn nhé.(今天我们和朋友一起打飞机吧。)
3. quaytay mỗi ngày- 意思:每天打飞机
- 例句:Anh quaytay mỗi ngày nhưng vẫn cảm thấy khỏe mạnh.(他每天都打飞机,但仍然感觉健康。)
将“quaytay”拆分成几个部分,分别记忆:- quay:可以联想到“quay”(转),打飞机时手部动作类似于转动。
- tay:可以联想到“tay”(手),打飞机需要用手进行。
1. 描述个人习惯- 个人习惯:
- Tôi thường quaytay vào mỗi buổi tối trước khi đi ngủ.(我通常在每晚睡前打飞机。)
2. 描述社交活动- 社交活动:
- Chúng ta thường quaytay cùng nhau vào cuối tuần.(我们通常在周末一起打飞机。)
3. 描述健康问题- 健康问题:
- Nếu quaytay quá thường xuyên có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.(如果经常打飞机可能会影响健康。)