- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:TâyVực(西域)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的西域。例如:TâyVực cổ đại(古代西域)
1. TâyVực cổ đại- 意思:古代西域
- 例句:TâyVực cổ đại là một khu vực giàu có về văn hóa và giao thông.(古代西域是一个文化和交通都很丰富的地区。)
2. TâyVực trong lịch sử- 意思:历史上的西域
- 例句:TâyVực trong lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các văn minh.(历史上的西域在连接各个文明中扮演了重要角色。)
3. TâyVực và đường tea- 意思:西域和茶马古道
- 例句:TâyVực và đường tea đã là hai tuyến giao thông quan trọng trong thời cổ đại.(西域和茶马古道在古代是两条重要的交通线路。)
将“TâyVực”与“西域”联系起来记忆:- Tây:可以联想到“tây”(西),表示地理位置在西方。
- Vực:可以联想到“vực”(域),表示一个区域或领域。
- 西域:可以联想到中国历史上的西域,一个位于中国西部的地区,具有丰富的历史和文化背景。
1. 描述西域的地理位置- 地理位置:
- TâyVực nằm ở phía tây bắc của Trung Quốc, bao gồm nhiều tỉnh và khu tự trị.(西域位于中国西北部,包括多个省份和自治区。)
- TâyVực là một vùng đất đa văn hóa và đa dân tộc.(西域是一个多文化和多民族的地区。)
2. 描述西域的历史意义- 历史意义:
- TâyVực đã là một phần quan trọng của Con đường Tơ lụa, kết nối Trung Quốc với các nước châu Âu.(西域是丝绸之路的重要组成部分,连接中国和欧洲各国。)
- TâyVực đã là nơi giao lưu và giao dịch giữa các dân tộc và văn hóa khác nhau.(西域是不同民族和文化交流和交易的地方。)