- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:thực thi(执行)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thực hiện(现在时执行)、đã thực hiện(过去时已执行)、sẽ thực hiện(将来时将执行)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Chúng tôi thực hiện kế hoạch(我们执行计划)
1. thực hiện nhiệm vụ- 意思:执行任务
- 例句:Quân đội đang thực hiện nhiệm vụ bảo vệ biên giới.(军队正在执行保卫边境的任务。)
2. thực hiện chính sách- 意思:执行政策
- 例句:Chính phủ sẽ thực hiện chính sách mới về giáo dục.(政府将执行新的教育政策。)
3. thực hiện dự án- 意思:执行项目
- 例句:Công ty chúng tôi đang thực hiện dự án xây dựng nhà ở.(我们公司正在执行住宅建设项目。)
4. thực hiện quyết định- 意思:执行决定
- 例句:Ban lãnh đạo đã quyết định và chúng tôi sẽ thực hiện ngay lập tức.(领导层已经决定,我们将立即执行。)
将“thực thi”拆分成几个部分,分别记忆:- thực:可以联想到“thực hiện”(实现),执行通常是为了实现某个目标或计划。
- thi:可以联想到“thi hành”(施行),执行也意味着将某项政策或规定付诸实践。
1. 描述执行任务或计划- 工作场景:
- Chúng tôi cần thực hiện kế hoạch này trong vòng một tháng.(我们需要在一个月内执行这个计划。)
- Kế hoạch này đã được thiết kế kỹ lưỡng, giờ đến lúc thực hiện.(这个计划已经精心设计,现在是执行的时候了。)
2. 描述执行政策或规定- 法律场景:
- Mới đây, chính phủ đã ban hành một số quyết định mới, và chúng ta cần thực hiện chúng.(最近,政府发布了一些新决定,我们需要执行它们。)
- Việc thực hiện chính sách này sẽ giúp cải thiện tình hình kinh tế.(执行这项政策将有助于改善经济状况。)
3. 描述执行项目或工程- 建筑场景:
- Dự án xây dựng này đòi hỏi sự hợp tác giữa các bên, và việc thực hiện phải được tiến hành có hiệu quả.(这个建筑项目需要各方合作,执行工作必须高效进行。)
- Khi thực hiện dự án, chúng ta phải luôn theo dõi tiến độ và đảm bảo chất lượng.(在执行项目时,我们必须始终跟踪进度并确保质量。)