• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:điều khiển(操作)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang điều khiển(正在操作)、đã điều khiển(已经操作)、sẽ điều khiển(将要操作)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người điều khiển máy tính(操作电脑的人)
  • 1. điều khiển máy tính
  • 意思:操作电脑
  • 例句:Tôi đang điều khiển máy tính để hoàn thành công việc.(我正在操作电脑完成工作。)
  • 2. điều khiển xe hơi
  • 意思:驾驶汽车
  • 例句:Anh ấy rất giỏi điều khiển xe hơi.(他很擅长驾驶汽车。)
  • 3. điều khiển máy bay
  • 意思:驾驶飞机
  • 例句:Phi công cần điều khiển máy bay cẩn thận.(飞行员需要小心驾驶飞机。)
  • 4. điều khiển robot
  • 意思:操作机器人
  • 例句:Các kỹ sư đang điều khiển robot để thực hiện công việc.(工程师正在操作机器人执行任务。)
  • 5. điều khiển hệ thống
  • 意思:控制系统
  • 例句:Quản lý cần điều khiển hệ thống để đảm bảo hoạt động hiệu quả.(管理者需要控制系统以确保高效运作。)
  • 将“điều khiển”拆分成几个部分,分别记忆:
  • điều:可以联想到“điều”(事情),操作是一种需要处理的事情。
  • kiển:可以联想到“kiển”(选择),操作通常需要选择不同的选项或按钮。
  • 组合记忆:将“điều”和“kiển”组合起来,联想到“điều khiển”(操作),表示通过选择和处理来控制某物。
  • 1. 描述操作电脑的过程
  • 打开电脑:
  • Tôi cần điều khiển máy tính để mở nó lên.(我需要操作电脑来打开它。)
  • Tôi đã điều khiển phím tắt máy tính.(我已经操作键盘关闭电脑。)
  • 2. 描述驾驶汽车的场景
  • 启动汽车:
  • Tôi đã điều khiển xe hơi để khởi động động cơ.(我已经操作汽车启动引擎。)
  • Tôi đã điều khiển bánh lái để lái xe ra khỏi bãi đậu.(我已经操作方向盘将车开出停车场。)
  • 3. 描述操作机器人的场合
  • 编程机器人:
  • Các kỹ sư đang điều khiển robot bằng cách lập trình.(工程师正在通过编程来操作机器人。)
  • Các kỹ sư đã điều khiển robot để thực hiện công việc phức tạp.(工程师已经操作机器人执行复杂任务。)