• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa chỉ(地址)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa chỉ(多个地址)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的地址。例如:địa chỉ chính thức(正式地址)
  • 1. địa chỉ email
  • 意思:电子邮件地址
  • 例句:Vui lòng cung cấp địa chỉ email của bạn để chúng tôi có thể liên lạc.(请提供您的电子邮件地址以便我们联系。)
  • 2. địa chỉ nhà
  • 意思:家庭住址
  • 例句:Tôi muốn gửi một gói quà đến địa chỉ nhà của bạn.(我想把一个礼物寄到你的家庭住址。)
  • 3. địa chỉ công ty
  • 意思:公司地址
  • 例句:Địa chỉ công ty của chúng tôi là số 123 đường Nguyễn Trãi.(我们公司的地址是阮志路123号。)
  • 4. địa chỉ giao hàng
  • 意思:送货地址
  • 例句:Vui lòng kiểm tra lại địa chỉ giao hàng trước khi thanh toán.(请在付款前再次检查送货地址。)
  • 5. địa chỉ liên hệ
  • 意思:联系方式
  • 例句:Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ qua địa chỉ liên hệ này.(如果您有任何问题,请通过这个联系方式联系我们。)
  • 将“địa chỉ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa lý”(地理),地址与地理位置有关。
  • chỉ:可以联想到“chỉ dẫn”(指导),地址用于指导人们到达特定地点。
  • 1. 提供个人信息
  • 在填写表格或进行注册时,经常需要提供地址信息。
  • Tôi sẽ nhập địa chỉ của mình vào biểu mẫu đăng ký.(我将在注册表单中输入我的地址。)
  • 2. 寻找地点
  • 在导航或寻找某个地方时,地址是一个重要的参考信息。
  • Tôi cần tìm địa chỉ của bệnh viện gần nhất.(我需要找到最近的医院地址。)
  • 3. 邮寄物品
  • 在邮寄包裹或信件时,需要在包裹上写明收件人的地址。
  • Tôi sẽ viết địa chỉ của bạn trên phong bì.(我将在信封上写上你的地址。)