yêucầu

河内:[ʔiəw˧˧kəw˨˩] 顺化:[ʔiw˧˧kəw˦˩] 胡志明市:[ʔiw˧˧kəw˨˩]
同义词đòi

语法说明


  • 动词:及物动词,表示提出愿望、条件,希望对方必须满足。语气比“đề nghị”(建议)或“nhờ”(请求)更强硬。语法结构通常为:Chủ ngữ (主语) + yêu cầu + (Tân ngữ - 宾语) + động từ (动词)。例如:Công ty yêu cầu nhân viên đi làm đúng giờ. (公司要求员工准时上班。)
  • 名词:指被提出的具体愿望、条件或标准。例如:một yêu cầu (一个要求)。表示多个时,前面可加“những”、“các”。例如:những yêu cầu vô lý (那些无理的要求)。
  • 使用场景


    1. 在工作或正式场合提出要求 (作为动词)
  • 上级对下级:
  • Giám đốc yêu cầu phòng kinh doanh phải đạt chỉ tiêu trong tháng này.(经理要求销售部必须完成本月指标。)
  • 提出正式请求:
  • Chúng tôi yêu cầu quý công ty giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.(我们要求贵公司尽快解决这个问题。)
  • 2. 说明具体的条件或标准 (作为名词)
  • 招聘要求:
  • Yêu cầu cho vị trí này là có ít nhất 3 năm kinh nghiệm.(这个职位的要求是至少有3年经验。)
  • 客户需求:
  • Yêu cầu chính của khách hàng là sản phẩm phải bền và đẹp.(客户的主要要求是产品必须耐用和美观。)
  • 3. 回应请求
  • 无法满足时:
  • Xin lỗi, chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu này của bạn.(抱歉,我们无法满足您的这个要求。)
  • 联想记忆法


    该词为汉越词,可直接与中文“要求”进行对应记忆:
  • yêu:发音和意思都对应汉字“”(yāo)。
  • cầu:发音和意思都对应汉字“”(qiú)。
  • 将“yêu cầu”直接理解并记忆为中文的“要求”,是最高效的方法,因为它们在词源、意思和用法上高度一致。
  • 固定搭配


    1. đáp ứng yêu cầu
  • 意思:满足要求
  • 例句:Sản phẩm này hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu của khách hàng khó tính nhất.(这个产品完全能满足最挑剔顾客的要求。)
  • 2. đưa ra yêu cầu
  • 意思:提出要求
  • 例句:Trong buổi họp, anh ấy đã đưa ra một vài yêu cầu về tiến độ dự án.(在会议上,他提出了几项关于项目进度的要求。)
  • 3. theo yêu cầu (của ai đó)
  • 意思:按照(某人的)要求
  • 例句:Đầu bếp đã chuẩn bị món ăn đặc biệt này theo yêu cầu của thực khách.(厨师按照食客的要求准备了这道特别的菜肴。)
  • 4. yêu cầu kỹ thuật
  • 意思:技术要求
  • 例句:Bản thiết kế phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật đã đề ra.(设计图必须严格遵守既定的技术要求。)