1. đáp ứng yêu cầu
意思:满足要求
例句:Sản phẩm này hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu của khách hàng khó tính nhất.(这个产品完全能满足最挑剔顾客的要求。)
2. đưa ra yêu cầu
意思:提出要求
例句:Trong buổi họp, anh ấy đã đưa ra một vài yêu cầu về tiến độ dự án.(在会议上,他提出了几项关于项目进度的要求。)
3. theo yêu cầu (của ai đó)
意思:按照(某人的)要求
例句:Đầu bếp đã chuẩn bị món ăn đặc biệt này theo yêu cầu của thực khách.(厨师按照食客的要求准备了这道特别的菜肴。)
4. yêu cầu kỹ thuật
意思:技术要求
例句:Bản thiết kế phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật đã đề ra.(设计图必须严格遵守既定的技术要求。)
该词为汉越词,可直接与中文“要求”进行对应记忆:
yêu:发音和意思都对应汉字“要”(yāo)。
cầu:发音和意思都对应汉字“求”(qiú)。
将“yêu cầu”直接理解并记忆为中文的“要求”,是最高效的方法,因为它们在词源、意思和用法上高度一致。
1. 在工作或正式场合提出要求 (作为动词)
上级对下级:
Giám đốc yêu cầu phòng kinh doanh phải đạt chỉ tiêu trong tháng này.(经理要求销售部必须完成本月指标。)
提出正式请求:
Chúng tôi yêu cầu quý công ty giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.(我们要求贵公司尽快解决这个问题。)
2. 说明具体的条件或标准 (作为名词)
招聘要求:
Yêu cầu cho vị trí này là có ít nhất 3 năm kinh nghiệm.(这个职位的要求是至少有3年经验。)
客户需求:
Yêu cầu chính của khách hàng là sản phẩm phải bền và đẹp.(客户的主要要求是产品必须耐用和美观。)
3. 回应请求
无法满足时:
Xin lỗi, chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu này của bạn.(抱歉,我们无法满足您的这个要求。)