• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khỉ mặt chó(山魈)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khỉ mặt chó(各种山魈)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的山魈。例如:khỉ mặt chó lớn(大山魈)
  • 1. khỉ mặt chó rừng
  • 意思:森林山魈
  • 例句:Khỉ mặt chó rừng là một loài khỉ sống trong rừng.(森林山魈是一种生活在森林中的猴子。)
  • 2. khỉ mặt chó núi
  • 意思:山地山魈
  • 例句:Khỉ mặt chó núi thường sống ở các khu vực núi cao.(山地山魈通常生活在高海拔地区。)
  • 3. khỉ mặt chó rừng nhiệt đới
  • 意思:热带森林山魈
  • 例句:Khỉ mặt chó rừng nhiệt đới có màu sắc rất sắc nét.(热带森林山魈的颜色非常鲜艳。)
  • 4. khỉ mặt chó rừng lạnh
  • 意思:寒带森林山魈
  • 例句:Khỉ mặt chó rừng lạnh có lông dày để chống lại lạnh giá.(寒带森林山魈有厚厚的毛发以抵御寒冷。)
  • 5. khỉ mặt chó rừng cây lau
  • 意思:湿地森林山魈
  • 例句:Khỉ mặt chó rừng cây lau thường tìm thấy ở các khu vực có nhiều cây lau.(湿地森林山魈通常在有许多湿地植物的地区找到。)
  • 将“khỉ mặt chó”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khỉ:可以联想到“khỉ”(猴子),山魈属于猴子的一种。
  • mặt chó:可以联想到“mặt chó”(狗脸),山魈的脸形似狗脸。
  • 1. 描述山魈的特征
  • 体型特征:
  • Khỉ mặt chó có mặt hình trái, với màu sắc rất đặc biệt.(山魈的脸呈椭圆形,颜色非常特别。)
  • Khỉ mặt chó có lông dài và màu sắc đa dạng.(山魈有长毛和多种颜色。)
  • 2. 描述山魈的习性
  • 生活习性:
  • Khỉ mặt chó thường sống trong nhóm lớn.(山魈通常生活在大群体中。)
  • Khỉ mặt chó ăn trái cây và cây cỏ.(山魈吃水果和草。)
  • 3. 描述山魈的分布
  • 地理分布:
  • Khỉ mặt chó có thể tìm thấy ở các khu vực rừng nhiệt đới.(山魈可以在热带雨林地区找到。)
  • Khỉ mặt chó thường sống ở các khu vực núi cao.(山魈通常生活在高海拔地区。)