• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dụngý(居心)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dụngý(各种居心)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的居心。例如:dụngý xấu(坏居心)
  • 1. dụngý xấu
  • 意思:坏居心
  • 例句:Người ta không nên có dụngý xấu khi đối mặt với người khác.(人们在面对他人时不应该有坏居心。)
  • 2. dụngý tốt
  • 意思:好居心
  • 例句:Có dụngý tốt là điều quan trọng khi giúp đỡ người khác.(有好居心是帮助他人时重要的事情。)
  • 3. dụngý gian ác
  • 意思:奸恶居心
  • 例句:Dụngý gian ác của hắn đã làm cho mọi người đều tránh mặt hắn.(他的奸恶居心让所有人都避开他。)
  • 4. dụngý chân thành
  • 意思:真诚居心
  • 例句:Dụngý chân thành của cô ấy đã giúp cô ấy giành được sự tin tưởng của mọi người.(她的真诚居心帮助她赢得了大家的信任。)
  • 将“dụngý”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dụngý:可以联想到“dụng”(用)和“ý”(意),即“居心”是指人们在行动时的意图或目的。
  • 1. 描述某人的居心
  • 正面居心:
  • Có dụngý tốt là điều quan trọng khi giúp đỡ người khác.(有好居心是帮助他人时重要的事情。)
  • Dụngý chân thành của cô ấy đã giúp cô ấy giành được sự tin tưởng của mọi người.(她的真诚居心帮助她赢得了大家的信任。)
  • 2. 描述某人的不良居心
  • 负面居心:
  • Người ta không nên có dụngý xấu khi đối mặt với người khác.(人们在面对他人时不应该有坏居心。)
  • Dụngý gian ác của hắn đã làm cho mọi người đều tránh mặt hắn.(他的奸恶居心让所有人都避开他。)