• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tàu hoả(火车)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tàu hoả(各种火车)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火车。例如:tàu hoả tốc độ cao(高速火车)
    1. tàu hoả khách
  • 意思:客运火车
  • 例句:Tôi sẽ đi bằng tàu hoả khách vào cuối tuần.(我将在周末乘坐客运火车出行。)
  • 2. tàu hoả hàng
  • 意思:货运火车
  • 例句:Tàu hoả hàng mang nhiều hàng hóa từ miền Bắc đến miền Nam.(货运火车将许多货物从北方运到南方。)
  • 3. tàu hoả điện
  • 意思:电力火车
  • 例句:Tàu hoả điện chạy nhanh hơn so với tàu hoả đốt xăng.(电力火车比燃油火车跑得快。)
  • 4. tàu hoả tốc độ cao
  • 意思:高速火车
  • 例句:Chuyến tàu hoả tốc độ cao sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian đi lại.(高速火车将帮助你节省旅行时间。)
    将“tàu hoả”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tàu:可以联想到“tàu”(船),火车和船都是交通工具。
  • hoả:可以联想到“hoả”(火),早期的火车使用蒸汽机,需要燃烧煤炭产生动力。
    1. 描述火车的特征
  • 速度特征:
  • Tàu hoả có thể chạy với tốc độ nhanh chóng trên đường ray.(火车可以在铁轨上快速行驶。)
  • Tàu hoả tốc độ cao có thể chạy với tốc độ đến 300 km/h.(高速火车可以以300公里/小时的速度行驶。)
  • 2. 描述火车的用途
  • 运输用途:
  • Tàu hoả được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển người và hàng hóa.(火车被广泛用于运输人员和货物。)
  • Tàu hoả là một phương tiện công cộng thuận tiện cho việc đi lại giữa các thành phố.(火车是城市间便捷出行的公共交通工具。)
  • 3. 描述火车的历史
  • 历史发展:
  • Tàu hoả đã xuất hiện vào thế kỷ 19 và đã thay đổi cách chúng ta di chuyển.(火车出现在19世纪,改变了我们的出行方式。)
  • Tàu hoả điện đã thay thế cho tàu hoả đốt xăng trong nhiều năm qua.(多年来,电力火车已经取代了燃油火车。)