- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuyếtgiáo(说教)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuyếtgiáo(各种说教)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的说教。例如:thuyếtgiáo sâu sắc(深刻的说教)
1. thuyếtgiáo đạo đức- 意思:道德说教
- 例句:Thuyếtgiáo đạo đức là việc dạy dỗ về đạo đức cho người khác.(道德说教是教导他人道德的行为。)
2. thuyếtgiáo về công việc- 意思:关于工作的说教
- 例句:Họ đã nghe rất nhiều thuyếtgiáo về công việc từ ông quản lý.(他们从经理那里听到了很多关于工作的说教。)
3. thuyếtgiáo về hạnh phúc- 意思:关于幸福的说教
- 例句:Thuyếtgiáo về hạnh phúc thường bao gồm những lời khuyên về cách sống.(关于幸福的说教通常包括关于如何生活的建议。)
4. thuyếtgiáo về sức khỏe- 意思:关于健康的说教
- 例句:Bác sĩ đã đưa ra một số thuyếtgiáo về sức khỏe cho bệnh nhân.(医生向病人提出了一些关于健康的说教。)
将“thuyếtgiáo”拆分成几个部分,分别记忆:- thuyết:可以联想到“thuyết”(说),说教即通过说来传达教诲。
- giáo:可以联想到“giáo”(教),说教的目的在于教育和指导。
1. 教育场合- 在学校或家庭中,长辈或老师对学生或孩子进行道德教育。
- Thuyếtgiáo là một phần không thể thiếu trong quá trình giáo dục con cái.(说教是教育孩子过程中不可或缺的一部分。)
2. 工作场合- 在工作场合,领导或同事可能会对工作表现不佳的员工进行说教。
- Ông quản lý thường đưa ra những lời khuyên và thuyếtgiáo cho nhân viên khi họ mắc lỗi.(当员工犯错时,经理通常会给他们一些建议和说教。)
3. 健康讲座- 在健康讲座中,专家可能会对听众进行关于健康生活方式的说教。
- Các chuyên gia sức khỏe thường đưa ra những lời khuyên và thuyếtgiáo về việc ăn uống và tập luyện.(健康专家通常会就饮食和锻炼提出建议和说教。)