- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:không gian(空间)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các không gian(多个空间)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的空间。例如:không gian mở(开放空间)
1. không gian vũ trụ- 意思:太空
- 例句:Không gian vũ trụ chứa nhiều sao chép và các thiên thể khác.(太空包含许多恒星和其他天体。)
2. không gian địa lý- 意思:地理空间
- 例句:Không gian địa lý của Việt Nam bao gồm nhiều vùng núi và sông.(越南的地理空间包括许多山区和河流。)
3. không gian sống- 意思:生活空间
- 例句:Không gian sống của con người cần phải rộng rãi và thoải mái.(人类的生活空间需要宽敞舒适。)
4. không gian làm việc- 意思:工作空间
- 例句:Không gian làm việc của nhân viên cần phải sạch sẽ và tổ chức.(员工的工作环境需要整洁有序。)
将“không gian”拆分成几个部分,分别记忆:- không:可以联想到“không”(无),空间是无形的,没有实体。
- gian:可以联想到“gian”(间隔),空间是物体之间的间隔。
1. 描述太空的特征- 物理特征:
- Không gian vũ trụ có nhiều vật chất và không khí rải rác.(太空中有许多物质和散布的气体。)
- Không gian vũ trụ không có lực hấp dẫn.(太空中没有重力。)
2. 描述地理空间的特征- 地理特征:
- Không gian địa lý của Việt Nam có nhiều hình dạng khác nhau.(越南的地理空间有多种不同的形态。)
- Không gian địa lý ảnh hưởng đến khí hậu và môi trường sống của người dân.(地理空间影响着气候和居民的生活环境。)
3. 描述生活空间的重要性- 生活需求:
- Không gian sống của mỗi người đều cần được bảo đảm để đảm bảo sức khỏe tinh thần và thể chất.(每个人的生活空间都需要得到保障,以确保身心健康。)
- Không gian sống rộng rãi giúp người dân cảm thấy thoải mái và thoải mái.(宽敞的生活空间使居民感到舒适和放松。)