• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyệt sự(月事)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyệt sự(各种月事)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的月事。例如:nguyệt sự không bình thường(不正常的月事)
    1. nguyệt sự của phụ nữ
  • 意思:女性的月事
  • 例句:Nguyệt sự của phụ nữ là một hiện tượng sinh lý bình thường.(女性的月事是一种正常的生理现象。)
  • 2. nguyệt sự không đều
  • 意思:月经不规律
  • 例句:Nếu nguyệt sự không đều, bạn nên đi khám bác sĩ.(如果月经不规律,你应该去看医生。)
  • 3. nguyệt sự sớm
  • 意思:月经提前
  • 例句:Nguyệt sự sớm có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe.(月经提前可能是一些健康问题的征兆。)
  • 4. nguyệt sự trễ
  • 意思:月经推迟
  • 例句:Nguyệt sự trễ đôi khi có thể là dấu hiệu của thai phụ.(月经推迟有时可能是怀孕的迹象。)
    将“nguyệt sự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nguyệt:可以联想到“nguyệt”(月),月事与月亮的周期有关。
  • sự:可以联想到“sự”(事),表示这是一种事件或现象。
    1. 描述月事的特征
  • 生理特征:
  • Nguyệt sự thường xảy ra mỗi tháng trong chu kỳ 28 đến 35 ngày.(月事通常每个月发生一次,周期为28到35天。)
  • Nguyệt sự bao gồm việc xuất huyết từ tử cung.(月事包括从子宫出血。)
  • 2. 描述月事的影响
  • 生活影响:
  • Nguyệt sự có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và sức khỏe của phụ nữ.(月事可能影响女性的情绪和健康。)
  • Nguyệt sự có thể làm cho phụ nữ cảm thấy mệt mỏi và đau bụng.(月事可能使女性感到疲劳和腹痛。)
  • 3. 描述月事的管理
  • 健康管理:
  • Phụ nữ cần quản lý nguyệt sự cẩn thận để duy trì sức khỏe.(女性需要仔细管理月事以保持健康。)
  • Nguyệt sự cần được theo dõi để phát hiện bất thường sớm.(月事需要被跟踪以便及早发现异常。)