• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tắc kè(壁虎)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tắc kè(各种壁虎)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的壁虎。例如:tắc kè nhỏ(小壁虎)
    1. tắc kè nhà
  • 意思:家壁虎
  • 例句:Tắc kè nhà thường sống trong các căn nhà và có thể giúp bắt côn trùng.(家壁虎通常生活在房屋中,可以帮助捕捉害虫。)
  • 2. tắc kè rừng
  • 意思:森林壁虎
  • 例句:Tắc kè rừng sống trong rừng và có màu sắc rất đẹp.(森林壁虎生活在森林中,颜色非常美丽。)
  • 3. tắc kè trăng
  • 意思:月光壁虎
  • 例句:Tắc kè trăng có thể thay đổi màu sắc của mình để trốn tránh các con sói.(月光壁虎可以改变自身颜色以躲避天敌。)
  • 4. tắc kè cây
  • 意思:树壁虎
  • 例句:Tắc kè cây thường sống trên các cây và có thể nhảy rất cao.(树壁虎通常生活在树上,能够跳得很高。)
    将“tắc kè”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tắc:可以联想到“tắc”(贴),壁虎能够紧贴在墙上。
  • kè:可以联想到“kè”(客),壁虎是家中不请自来的客人。
    1. 描述壁虎的特征
  • 体型特征:
  • Tắc kè có hình dạng nhỏ và có thể trèo tường.(壁虎体型小,能够爬墙。)
  • Tắc kè có chân có ngón tay có dính, giúp chúng trèo lên các bề mặt滑.(壁虎的脚有粘性,帮助它们爬上光滑的表面。)
  • 2. 描述壁虎的习性
  • 捕食习性:
  • Tắc kè là động vật ăn trộm, thường ăn các côn trùng nhỏ.(壁虎是食虫动物,通常吃小昆虫。)
  • Tắc kè có thể thay đổi màu sắc của mình để trốn tránh các con sói.(壁虎可以改变自身颜色以躲避天敌。)
  • 3. 描述壁虎的分布
  • 地理分布:
  • Tắc kè có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm các khu rừng và các căn nhà.(壁虎可以在世界各地找到,包括森林和房屋。)
  • Tắc kè thường sống trong các khu vực ấm áp và ướt.(壁虎通常生活在温暖潮湿的地区。)