• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sunfat(硫酸盐)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sunfat(各种硫酸盐)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的硫酸盐。例如:sunfat mạnh(强硫酸盐)
    1. sunfat khoáng
  • 意思:硫酸钾
  • 例句:Sunfat khoáng là một chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng.(硫酸钾是植物生长的重要营养物质。)
  • 2. sunfat magiê
  • 意思:硫酸镁
  • 例句:Sunfat magiê có thể được sử dụng như một chất giảm stress cho người và động vật.(硫酸镁可以用作人和动物的减压剂。)
  • 3. sunfat đồng
  • 意思:硫酸铜
  • 例句:Sunfat đồng được sử dụng rộng rãi trong ngành y học và hóa học.(硫酸铜在医学和化学领域被广泛使用。)
  • 4. sunfat chali
  • 意思:硫酸钙
  • 例句:Sunfat chali có tác dụng làm tăng độ cứng của xương.(硫酸钙有助于增加骨骼的硬度。)
    将“sunfat”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sun:可以联想到“sun”(太阳),硫酸盐在某些化学反应中可能会释放能量,类似于太阳释放能量。
  • fat:可以联想到“fat”(脂肪),硫酸盐中的“fat”部分与“phosphate”(磷酸盐)中的“phos”部分相似,都是指含有特定元素的盐。
    1. 描述硫酸盐的化学性质
  • 化学性质:
  • Sunfat là một loại muối có chứa axit sunfua.(硫酸盐是一种含有硫酸的盐。)
  • Sunfat có thể phân giải trong nước tạo ra axit sunfua và một loại muối khác.(硫酸盐可以在水中分解,产生硫酸和另一种盐。)
  • 2. 描述硫酸盐的用途
  • 工业用途:
  • Sunfat được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, thuốc, và vật liệu xây dựng.(硫酸盐被用于许多工业领域,如化学品、药品和建筑材料的生产。)
  • Sunfat cũng được sử dụng trong các liệu pháp điều trị bệnh.(硫酸盐也被用于疾病的治疗方法。)
  • 3. 描述硫酸盐的环境影响
  • 环境影响:
  • Phát thải sunfat có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sinh thái.(硫酸盐的排放可能会污染环境并影响生态。)
  • Sunfat có thể làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến sinh trưởng của thực vật và động vật trong nước.(硫酸盐可能会降低水质,影响水中动植物的生长。)