• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổ trưởng(组长)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổ trưởng(各位组长)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的组长。例如:tổ trưởng trẻ(年轻的组长)
    1. tổ trưởng
  • 意思:组长
  • 例句:Tổ trưởng của chúng tôi rất có kinh nghiệm.(我们的组长非常有经验。)
  • 2. tổ trưởng dự án
  • 意思:项目组长
  • 例句:Tổ trưởng dự án chịu trách nhiệm cho việc quản lý dự án.(项目组长负责管理项目。)
  • 3. tổ trưởng nhóm
  • 意思:小组组长
  • 例句:Tổ trưởng nhóm cần phải có kỹ năng lãnh đạo.(小组组长需要具备领导技能。)
  • 4. tổ trưởng ban học
  • 意思:学习小组组长
  • 例句:Tổ trưởng ban học giúp đỡ các thành viên trong nhóm.(学习小组组长帮助小组中的成员。)
  • 5. tổ trưởng công ty
  • 意思:公司组长
  • 例句:Tổ trưởng công ty quản lý các nhân viên của mình.(公司组长管理自己的员工。)
    将“tổ trưởng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tổ:可以联想到“tổ chức”(组织),组长是组织中的一个角色。
  • trưởng:可以联想到“trưởng thành”(成长),组长在组织中起到领导和成长的作用。
    1. 描述组长的职责
  • 管理职责:
  • Tổ trưởng cần phải phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.(组长需要分配工作给小组成员。)
  • Tổ trưởng phải giải quyết các vấn đề phát sinh trong nhóm.(组长需要解决小组中出现的问题。)
  • 2. 描述组长的领导能力
  • 领导能力:
  • Một tổ trưởng giỏi cần phải có khả năng truyền đạt và truyền cảm hứng cho nhóm.(一个优秀的组长需要有能力传达和激励团队。)
  • Tổ trưởng cần phải có kỹ năng giao tiếp để giải quyết xung đột.(组长需要有沟通技巧来解决冲突。)
  • 3. 描述组长的选拔过程
  • 选拔过程:
  • Tổ trưởng được chọn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của họ.(组长是根据他们的经验和技术来选择的。)
  • Tổ trưởng có thể được bầu chọn bởi các thành viên trong nhóm.(组长可以由小组成员选举产生。)