• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:người xin có gang(搭车的人)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các người xin có gang(搭车的人们)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的搭车人。例如:người xinh đẹp xin có gang(漂亮的搭车人)
    1. người xin có gang
  • 意思:搭车的人
  • 例句:Người xin có gang thường đứng bên đường và giơ tay ra để xin xe chở.(搭车的人通常站在路旁,伸出手来请求搭车。)
  • 2. người xin có gang trẻ tuổi
  • 意思:年轻的搭车人
  • 例句:Người xin có gang trẻ tuổi thường dễ dàng được người khác chở.(年轻的搭车人通常更容易得到别人的帮助。)
  • 3. người xin có gang ở đường dài
  • 意思:在长途路上搭车的人
  • 例句:Người xin có gang ở đường dài cần phải kiên nhẫn chờ đợi.(在长途路上搭车的人需要耐心等待。)
    将“người xin có gang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • người:可以联想到“người”(人),搭车的人是请求搭车的人。
  • xin có gang:可以联想到“xin”(请求)和“có gang”(搭车),即请求搭车的行为。
  • 请注意,"ngườixincógiang" 应为 "người xin có gang",中间应有空格。
    1. 描述搭车人的行为
  • 请求搭车:
  • Người xin có gang thường giơ tay ra và mỉm cười để xin xe chở.(搭车的人通常伸出手并微笑来请求搭车。)
  • Người xin có gang có thể sẽ nói với người lái xe rằng họ cần đi đâu.(搭车的人可能会告诉司机他们需要去哪里。)
  • 2. 描述搭车人的特征
  • 外貌特征:
  • Người xin có gang có thể là người trẻ, người già, người nam hay người nữ.(搭车的人可能是年轻人、老年人、男性或女性。)
  • Người xin có gang có thể mặc quần áo đơn giản hoặc trang phục đặc biệt.(搭车的人可能穿着简单的衣服或特别的服装。)