- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cốhương(出生地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cốhương(各个出生地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的出生地。例如:cốhương quê hương(故乡的出生地)
- 1. cốhương quê hương
- 意思:故乡的出生地
- 例句:Cốhương quê hương của tôi là một thị trấn nhỏ xinh đẹp.(我的出生地是一个美丽的小镇。)
- 2. cốhương của cha mẹ
- 意思:父母的出生地
- 例句:Cốhương của cha mẹ tôi nằm ở miền núi.(我父母的出生地位于山区。)
- 3. cốhương của người nổi tiếng
- 意思:名人的出生地
- 例句:Cốhương của người nổi tiếng này đã trở thành một điểm đến du lịch.(这位名人的出生地已成为一个旅游景点。)
- 4. cốhương và quê hương
- 意思:出生地和故乡
- 例句:Cốhương và quê hương là những nơi có ý nghĩa đặc biệt đối với mỗi người.(出生地和故乡对每个人都有特别的意义。)
- 将“cốhương”拆分成几个部分,分别记忆:
- cố:可以联想到“cố định”(固定),出生地是一个人出生并固定的地方。
- hương:可以联想到“hương vị”(味道),出生地是一个人最初体验生活的地方,有着独特的“味道”。
- 1. 描述一个人的出生地
- 出生地特征:
- Cốhương của anh ấy nằm ở một khu vực nông thôn yên bình.(他的出生地位于一个宁静的农村地区。)
- Cốhương của cô ấy là một thành phố lớn, bận rộn.(她的出生地是一个繁忙的大都市。)
- 2. 描述出生地的重要性
- 出生地意义:
- Cốhương là nơi mỗi người bắt đầu cuộc sống và có những ký ức đầu đời.(出生地是每个人开始生活和拥有最初记忆的地方。)
- Cốhương có ảnh hưởng đến văn hóa, ngôn ngữ và phong tục của mỗi người.(出生地影响每个人的文化、语言和习俗。)
- 3. 描述出生地的变化
- 出生地变迁:
- Cốhương của chúng tôi đã thay đổi nhiều so với thời gian chúng tôi còn sống ở đó.(我们的出生地与我们住在那里时相比已经发生了很大的变化。)
- Cốhương của tôi đã phát triển thành một khu vực đô thị hiện đại.(我的出生地已经发展成为一个现代城市区域。)