• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thanhhuyền(玄声)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thanhhuyền(各种玄声)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的玄声。例如:thanhhuyền huyền bí(神秘的玄声)
    1. thanhhuyền huyền bí
  • 意思:神秘的玄声
  • 例句:Thanhhuyền huyền bí thường được liên kết với những âm thanh bí ẩn từ các thế giới khác.(神秘的玄声通常与来自其他世界的隐秘声音联系在一起。)
  • 2. thanhhuyền âm thầm
  • 意思:低沉的玄声
  • 例句:Thanhhuyền âm thầm có thể làm người ta cảm thấy yên bình và thoải mái.(低沉的玄声可以使人感到平静和舒适。)
  • 3. thanhhuyền vang lên
  • 意思:玄声响起
  • 例句:Khi đêm khuya, thanhhuyền vang lên từ những nơi bí ẩn, tạo nên một không khí thần bí.(深夜时,玄声从隐秘的地方响起,营造出一种神秘的氛围。)
  • 4. thanhhuyền trong mơ
  • 意思:梦中的玄声
  • 例句:Nhiều người đã nói họ nghe thấy thanhhuyền trong mơ, cảm giác như được dẫn dắt đến một thế giới khác.(许多人说他们在梦中听到玄声,感觉像是被引导到另一个世界。)
    将“thanhhuyền”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thanh:可以联想到“thanh”(清晰),玄声虽然神秘,但清晰可辨。
  • huyền:可以联想到“huyền bí”(神秘),玄声通常与神秘和不可解释的现象相关联。
    1. 描述玄声的特征
  • 声音特征:
  • Thanhhuyền thường có âm sắc đặc biệt, không giống với bất kỳ âm thanh nào khác.(玄声通常具有独特的音色,与其他任何声音都不同。)
  • Thanhhuyền có thể làm người nghe cảm thấy như lạc vào một không gian khác.(玄声可以使听者感觉仿佛进入另一个空间。)
  • 2. 描述玄声的来源
  • 来源探索:
  • Như nhiều người tin, thanhhuyền có thể đến từ những thế giới肉眼 không thể nhìn thấy.(许多人相信,玄声可能来自肉眼看不见的世界。)
  • Thanhhuyền đôi khi được liên kết với các hiện tượng tự nhiên mà khoa học chưa giải thích được.(玄声有时与科学尚未解释的自然现象联系在一起。)
  • 3. 描述玄声的影响
  • 心理影响:
  • Nghe thanhhuyền có thể làm người ta cảm thấy kích động hoặc sợ hãi, tùy thuộc vào ngữ cảnh.(听到玄声可以使人感到激动或恐惧,这取决于上下文。)
  • Thanhhuyền có thể làm tăng cường cảm giác thần bí trong một không khí nhất định.(玄声可以在特定氛围中增强神秘感。)