• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trừu tượng(抽象的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:trừu tượng hơn(更抽象的)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强或限制其含义。例如:rất trừu tượng(非常抽象的)
    1. tư tưởng trừu tượng
  • 意思:抽象思想
  • 例句:Tư tưởng trừu tượng là những ý tưởng không thể thấy hoặc cảm nhận trực tiếp.(抽象思想是那些不能直接看到或感知的思想。)
  • 2. nghệ thuật trừu tượng
  • 意思:抽象艺术
  • 例句:Nghệ thuật trừu tượng không thể diễn tả một hình ảnh cụ thể mà chỉ thể hiện cảm xúc và ý nghĩa thông qua màu sắc và hình dạng.(抽象艺术不能描述一个具体的形象,而只能通过颜色和形状来表达情感和意义。)
  • 3. lý thuyết trừu tượng
  • 意思:抽象理论
  • 例句:Lý thuyết trừu tượng thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng phức tạp mà không thể quan sát trực tiếp.(抽象理论通常被用来解释那些不能直接观察的复杂现象。)
  • 4. quy tắc trừu tượng
  • 意思:抽象规则
  • 例句:Quy tắc trừu tượng là những nguyên tắc chung mà không thể áp dụng trực tiếp vào thực tế mà cần phải được giải thích và vận dụng cụ thể.(抽象规则是那些不能直接应用于实际的通用原则,需要被具体解释和应用。)
    将“trừu tượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trừu:可以联想到“trừ”(减去),抽象的概念往往是从具体事物中“减去”某些特征得到的。
  • tượng:可以联想到“hình tượng”(形象),抽象的(trừu tượng)与形象的(hình tượng)相对,形象的是可以直观感知的,而抽象的则不能。
    1. 描述艺术作品
  • 描述一幅画的风格:
  • Bức tranh này có phong cách nghệ thuật trừu tượng, không thể nhận diện hình ảnh cụ thể.(这幅画具有抽象艺术风格,无法识别具体的形象。)
  • 2. 讨论哲学概念
  • 讨论一个哲学理论:
  • Lý thuyết của ông ấy về con người và xã hội là khá trừu tượng và khó hiểu.(他关于人类和社会的理论相当抽象,难以理解。)
  • 3. 描述数学概念
  • 解释一个数学概念:
  • Khái niệm số phức là khá trừu tượng và đòi hỏi sự hiểu biết sâu về toán học.(复数的概念相当抽象,需要深入的数学知识。)