trừutượng

河内:[t͡ɕiw˨˩tɨəŋ˧˨ʔ] 顺化:[ʈɨw˦˩tɨəŋ˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈɨw˨˩tɨəŋ˨˩˨]
反义词cụthể

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trừu tượng(抽象的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:trừu tượng hơn(更抽象的)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强或限制其含义。例如:rất trừu tượng(非常抽象的)

使用场景


    1. 描述艺术作品
  • 描述一幅画的风格:
  • Bức tranh này có phong cách nghệ thuật trừu tượng, không thể nhận diện hình ảnh cụ thể.(这幅画具有抽象艺术风格,无法识别具体的形象。)
  • 2. 讨论哲学概念
  • 讨论一个哲学理论:
  • Lý thuyết của ông ấy về con người và xã hội là khá trừu tượng và khó hiểu.(他关于人类和社会的理论相当抽象,难以理解。)
  • 3. 描述数学概念
  • 解释一个数学概念:
  • Khái niệm số phức là khá trừu tượng và đòi hỏi sự hiểu biết sâu về toán học.(复数的概念相当抽象,需要深入的数学知识。)

联想记忆法


    将“trừu tượng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trừu:可以联想到“trừ”(减去),抽象的概念往往是从具体事物中“减去”某些特征得到的。
  • tượng:可以联想到“hình tượng”(形象),抽象的(trừu tượng)与形象的(hình tượng)相对,形象的是可以直观感知的,而抽象的则不能。

固定搭配


    1. tư tưởng trừu tượng
  • 意思:抽象思想
  • 例句:Tư tưởng trừu tượng là những ý tưởng không thể thấy hoặc cảm nhận trực tiếp.(抽象思想是那些不能直接看到或感知的思想。)
  • 2. nghệ thuật trừu tượng
  • 意思:抽象艺术
  • 例句:Nghệ thuật trừu tượng không thể diễn tả một hình ảnh cụ thể mà chỉ thể hiện cảm xúc và ý nghĩa thông qua màu sắc và hình dạng.(抽象艺术不能描述一个具体的形象,而只能通过颜色和形状来表达情感和意义。)
  • 3. lý thuyết trừu tượng
  • 意思:抽象理论
  • 例句:Lý thuyết trừu tượng thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng phức tạp mà không thể quan sát trực tiếp.(抽象理论通常被用来解释那些不能直接观察的复杂现象。)
  • 4. quy tắc trừu tượng
  • 意思:抽象规则
  • 例句:Quy tắc trừu tượng là những nguyên tắc chung mà không thể áp dụng trực tiếp vào thực tế mà cần phải được giải thích và vận dụng cụ thể.(抽象规则是那些不能直接应用于实际的通用原则,需要被具体解释和应用。)