例句:Tư tưởng trừu tượng là những ý tưởng không thể thấy hoặc cảm nhận trực tiếp.(抽象思想是那些不能直接看到或感知的思想。)
2. nghệ thuật trừu tượng
意思:抽象艺术
例句:Nghệ thuật trừu tượng không thể diễn tả một hình ảnh cụ thể mà chỉ thể hiện cảm xúc và ý nghĩa thông qua màu sắc và hình dạng.(抽象艺术不能描述一个具体的形象,而只能通过颜色和形状来表达情感和意义。)
3. lý thuyết trừu tượng
意思:抽象理论
例句:Lý thuyết trừu tượng thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng phức tạp mà không thể quan sát trực tiếp.(抽象理论通常被用来解释那些不能直接观察的复杂现象。)
4. quy tắc trừu tượng
意思:抽象规则
例句:Quy tắc trừu tượng là những nguyên tắc chung mà không thể áp dụng trực tiếp vào thực tế mà cần phải được giải thích và vận dụng cụ thể.(抽象规则是那些不能直接应用于实际的通用原则,需要被具体解释和应用。)