• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:dungoạn(游玩)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:dungoạn(现在游玩)、đã dungoạn(已经游玩过)、sẽ dungoạn(将要游玩)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi dungoạn(我游玩)、Bạn dungoạn(你游玩)、Chúng tôi dungoạn(我们游玩)
  • 1. đi dungoạn
  • 意思:去游玩
  • 例句:Hôm nay chúng tôi sẽ đi dungoạn ở công viên.(今天我们将去公园游玩。)
  • 2. dungoạn cùng bạn bè
  • 意思:和朋友一起游玩
  • 例句:Thích hợp để tổ chức một buổi liên hoan và dungoạn cùng bạn bè.(适合组织一个聚会和与朋友一起游玩。)
  • 3. dungoạn trong tuần
  • 意思:在周末游玩
  • 例句:Nhiều người chọn ngày cuối tuần để đi dungoạn trong tuần.(许多人选择在周末去游玩。)
  • 将“dungoạn”与相关活动联系起来记忆:
  • dungoạn:可以联想到“đi chơi”(去玩),游玩是一种休闲活动。
  • dungoạn:可以联想到“công viên”(公园),公园是游玩的常见地点。
  • dungoạn:可以联想到“du lịch”(旅游),游玩也包括旅游。
  • 1. 计划游玩
  • 计划周末活动:
  • Chúng tôi đang lên kế hoạch để đi dungoạn vào cuối tuần này.(我们正在计划这个周末去游玩。)
  • 2. 描述游玩经历
  • 分享游玩经历:
  • Tháng trước, chúng tôi đã đi dungoạn đến đảo Phù Quốc và rất thích nơi đó.(上个月,我们去了富国岛游玩,非常喜欢那里。)
  • 3. 邀请他人游玩
  • 邀请朋友:
  • Bạn có muốn đi dungoạn cùng chúng tôi vào cuối tuần không?(你周末想和我们一起去游玩吗?)