• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:huyềntôn(玄孙)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các huyềntôn(各位玄孙)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的玄孙。例如:huyềntôn thông minh(聪明的玄孙)
  • 1. huyềntôn của ông bà
  • 意思:祖父母的玄孙
  • 例句:Huyềntôn của ông bà là một đứa trẻ rất thông minh và đáng yêu.(祖父母的玄孙是一个非常聪明和可爱的孩子。)
  • 2. huyềntôn của ông nội
  • 意思:曾祖父的玄孙
  • 例句:Huyềntôn của ông nội đã sinh ra trong năm mới, mang lại niềm vui cho cả gia đình.(曾祖父的玄孙在新年出生,给整个家庭带来了欢乐。)
  • 3. huyềntôn của bà nội
  • 意思:曾祖母的玄孙
  • 例句:Huyềntôn của bà nội đã học được rất nhiều từ ông nội khi còn nhỏ.(曾祖母的玄孙在小时候就从曾祖父那里学到了很多。)
  • 4. huyềntôn của ông ngoại
  • 意思:外曾祖父的玄孙
  • 例句:Huyềntôn của ông ngoại rất yêu thích âm nhạc và đã học chơi đàn piano.(外曾祖父的玄孙非常喜欢音乐,并且学习了弹钢琴。)
  • 5. huyềntôn của bà ngoại
  • 意思:外曾祖母的玄孙
  • 例句:Huyềntôn của bà ngoại đã được dạy học từ bà nội, và giờ đã trở thành giáo viên.(外曾祖母的玄孙由曾祖母教导,现在已经成为了一名教师。)
  • 将“huyềntôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • huyền:可以联想到“huyền”(玄),表示深远、玄妙的意思,这里指代辈分较远的后代。
  • tôn:可以联想到“tôn”(孙),表示孙子,这里指代孙子的孙子,即玄孙。
  • 1. 描述家族关系
  • 家族成员:
  • Huyềntôn là người thuộc thế hệ thứ tư so với ông nội hoặc bà nội.(玄孙是相对于曾祖父或曾祖母的第四代。)
  • 2. 描述玄孙的成长
  • 成长过程:
  • Huyềntôn của chúng tôi đã lớn lên trong môi trường đầy tình yêu và sự chăm sóc.(我们的玄孙在充满爱和关怀的环境中长大。)
  • 3. 描述玄孙的成就
  • 学业成就:
  • Huyềntôn của chúng tôi đã đạt được nhiều thành tích học tập xuất sắc trong trường.(我们的玄孙在学校取得了许多优异的学术成就。)